1 | Huyện Yên Minh | THỊ TRẤN YÊN MINH | Dọc theo hai bên trục đường QL4C từ chân dốc Nà Đồng (nhà ông Lài) đến hết chân cầu Nà Tèn (khu Vật tư) - | 605.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Yên Minh | THỊ TRẤN YÊN MINH | Dọc theo hai bên trục đường từ ngã ba (QL4C vào Chợ ) sau nhà ông Nam Hạnh và bà Dung đến hết đất nhà ông Hai Sơn - | 605.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Yên Minh | THỊ TRẤN YÊN MINH | Dọc theo hai bên trục đường từ ngã ba (QL4C vào chợ) sau nhà ông Duẩn Văn và nhà bà Phúc đến Bờ kè suối - | 605.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Yên Minh | THỊ TRẤN YÊN MINH | Dọc theo hai bên trục đường quốc lộ 4C từ đầu cầu Nà Tèn (nhà ông Kinh) đến đường rẽ lên lâm trường - | 455.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Yên Minh | THỊ TRẤN YÊN MINH | Dọc theo hai bên trục đường nhánh từ sau nhà ông Lân đến cổng trường tiểu học- trung học cơ sở - | 455.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Yên Minh | THỊ TRẤN YÊN MINH | Dọc theo hai bên trục đường từ phía sau nhà ông Hoàn Nghiêm đến nhà bà Toàn Nà Mạ - | 455.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Yên Minh | THỊ TRẤN YÊN MINH | Dọc theo hai bên trục đường từ phía sau nhà ông Chinh đến khu suối Phắc Nghè - | 455.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Yên Minh | THỊ TRẤN YÊN MINH | Dọc theo hai bên đường từ sau nhà ông Thức Hoa đến hết đường vào Nà Mạ - | 455.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Yên Minh | THỊ TRẤN YÊN MINH | Dọc theo hai bên trục đường Nà Rược đoạn đường từ Trung tâm Văn hoá đến hết ngã ba nối đi Đông Minh - | 455.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Yên Minh | THỊ TRẤN YÊN MINH | Dọc theo hai bên trục đường từ sau nhà Hai Sơn đến Bờ kè suối - | 455.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Yên Minh | THỊ TRẤN YÊN MINH | Khu dân cư phía sau Bệnh viện từ nhà ông Huệ đến nhà ông Mộc - | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Yên Minh | THỊ TRẤN YÊN MINH | Dọc theo hai bên đường từ nhà ông Tuấn Tuyết đến đất nhà ông Hùng Duyên - | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Yên Minh | THỊ TRẤN YÊN MINH | Khu dân cư phía sau tòa án nhân dân huyện - | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Yên Minh | Xã Hữu Vinh | Dọc theo hai bên trục đường QL4C từ bãi làm gạch nhà ông Bảy (đường đi Mậu Duệ) đến cầu Muôn Vải - | 78.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Huyện Yên Minh | Xã Du Già | Dọc theo hai bên (đường tỉnh lộ 176B) từ khe suối cạn đến ngã ba đường rẽ đi thôn Khau Rịa - | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Huyện Yên Minh | Xã Du Già | Dọc theo hai bên đường từ ngã ba đường rẽ đi Du Tiến đến Cầu Nà Liên - | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
17 | Huyện Yên Minh | Xã Đường Thượng | Dọc theo hai bên đường trục đường chính từ Đập tràn thôn Cờ Tẩu đến hết nhà Bà Vá thôn Sảng Pả II - | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
18 | Huyện Yên Minh | Xã Mậu Long | Dọc theo hai bên đường từ ngã ba đường đi vào UBND xã đến Chợ trung tâm xã - | 78.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
19 | Huyện Yên Minh | Xã Ngọc Long | Dọc theo hai bên đường từ Trường cấp I đến điểm trường mầm non xóm Nà Kệt và dọc theo hai bên đường các trục đường nhánh của Khu trung tâm - | 78.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
20 | Huyện Yên Minh | Xã Đông Minh | Dọc theo hai bên đường từ ngã ba đường đi UBND xã qua sân vận động đến ngã ba đường đi xã Ngam La - | 78.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
21 | Huyện Yên Minh | Xã Na Khê | Dọc theo hai bên đường QL4C từ giáp xã Cán Tỷ đến hết đất hợp tác xã Hoàng Dương thôn Thền Phùng xã Na Khê - | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
22 | Huyện Yên Minh | Xã Lao và Chải | Dọc theo hai bên đường quốc lộ 4C từ nhà ông Tắp đến hết điểm Bưu điện văn hoá xã Lao Và Chải - | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
23 | Huyện Yên Minh | Xã Lao và Chải | Dọc theo hai bên đường từ điểm dừng chân thôn Ngán Chải tới nhà ông Thắng - | 78.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
24 | Huyện Yên Minh | Xã Sủng Thài | Trục đường trung tâm xã từ nhà ông Lềnh ( trạm hạ thế) đến ngã ba đường đi xóm Hồng Ngài A - | 59.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
25 | Huyện Yên Minh | Xã Thắng Mố | Dọc theo hai bên đường trục chính từ tổ công tác biên phòng đến hết trường mầm non - | 59.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
26 | Huyện Yên Minh | Xã Phú Lũng | Dọc theo hai bên đường từ trường cấp II đến Trụ sở UBND xã - | 59.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
27 | Huyện Yên Minh | Xã Sủng Cháng | Dọc theo hai bên đường trục đường chính khu chợ trung tâm đến trụ sở UBND xã - | 59.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
28 | Huyện Yên Minh | Xã Du Tiến | Dọc theo hai bên đường từ phần giáp ranh xã Du Già đi đến trụ sở UBND xã - | 59.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
29 | Huyện Yên Minh | Xã Ngam La | Dọc theo hai bên đường từ Trụ sở UBND xã đến trường tiểu học (UBND xã cũ) - | 59.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
30 | Huyện Xín Mần | THỊ TRẤN CỐC PÀI - Đường Trần Phú | Từ ngã ba đi trường Nội trú: Đất ông Hiến (Huế) đối diện đất hộ bà Hoa (Quang) đến Km0 hết đất ông Hùng (Thơm) - | 605.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
31 | Huyện Xín Mần | THỊ TRẤN CỐC PÀI - Đường Minh Khai | Từ ngã ba Cửa hàng thương mại tại Km0 đến Ngã 4 Quốc lộ 4 (đi thôn Cốc Coọc). - | 455.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
32 | Huyện Xín Mần | THỊ TRẤN CỐC PÀI - Đường Lê Duẩn | Từ ngã ba cửa hàng thương mại Km0 giáp đất ông Hùng (Thơm) đến hết đất hộ ông Thả - | 605.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
33 | Huyện Xín Mần | THỊ TRẤN CỐC PÀI - Đường Lê Duẩn | Ngõ 1.Từ ngã ba đối diện nhà ông Khởi (Phượng) đến hết đất phòng Tài chính - Kế hoạch và Bảo hiểm xã hội, nhà khách Miền Tây - | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
34 | Huyện Xín Mần | THỊ TRẤN CỐC PÀI - Đường Lê Duẩn | Ngõ 2. Đường xuống Nhà trẻ liên cơ: Từ giáp đất hộ ông Chấn đến giáp đất hộ ông Sơn (Liên) - | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
35 | Huyện Xín Mần | THỊ TRẤN CỐC PÀI - Đường Lê Duẩn | Trục đường Cốc Pài - Nà Chì: Từ ngã ba trường Nội trú đất hộ ông Lìn đến hết đất hộ ông Quyết (Kim) - | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
36 | Huyện Xín Mần | THỊ TRẤN CỐC PÀI - Đường Lê Duẩn | Trục đường bậc xuống trường Nội trú: Từ đất hộ ông Hưng (Thư) đến hết đất hộ ông Binh (Điêng) - | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
37 | Huyện Xín Mần | THỊ TRẤN CỐC PÀI - Đường Đặng Thùy Trâm | Trục đường từ ngã ba phòng Giáo dục: Từ đất ông Vinh đến hết đất hộ ông Thèn Văn Đức - | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
38 | Huyện Xín Mần | THỊ TRẤN CỐC PÀI - Đường Nguyễn Trãi | Ngõ 1. Đường bê tông vào đến Trụ sở Công an huyện - | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
39 | Huyện Xín Mần | THỊ TRẤN CỐC PÀI - Đường Nguyễn Trãi | Ngõ 2. Đường vào trụ sở BCH quân sự huyện đến hết đất Tòa án nhân dân huyện. - | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
40 | Huyện Xín Mần | THỊ TRẤN CỐC PÀI - Đường Nguyễn Huệ | Trục đường từ đất hộ ông Vũ (Vui) đến giáp Giếng nước (hết đất ông Bằng Chung ) - | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
41 | Huyện Xín Mần | THỊ TRẤN CỐC PÀI - Đường Nguyễn Huệ | Ngõ 1. Đường từ ngã ba đài Truyền thanh - TH đến nghĩa trang Liệt sỹ - | 155.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
42 | Huyện Xín Mần | Xã Nàn Ma | Trục đường Quốc lộ Xín Mần - Bắc Hà: Từ Trạm thu phát lại truyền thanh truyền hình đến cổng trường tiểu học Nàn Ma - | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
43 | Huyện Xín Mần | Xã Nàn Ma | Trục đường từ giáp đất thị trấn Cốc Pài đến Trạm thu phát lại truyền thanh truyền hình sang mỗi bên 30m - | 78.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
44 | Huyện Xín Mần | Xã Nàn Ma | Trục đường giáp đất từ cổng trường tiểu học đến hết đất xã Nàn Ma giáp với huyện Bắc Hà tính từ mép đường sang mỗi bên 30m - | 78.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
45 | Huyện Xín Mần | Xã Nàn Ma | Trục đường nối từ đường bê tông đi thôn Nàn Ma rẽ đi đến điểm trường thôn Nàn Lý tính từ mép đường sang mỗi bên 30m - | 59.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
46 | Huyện Xín Mần | Xã Nàn Ma | Trục đường từ trung tâm xã đi thôn La Chí Chải tính từ mép đường sang mỗi bên 30m - | 59.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
47 | Huyện Xín Mần | Xã Nàn Ma | Trục đường từ ngã ba rẽ vào trung tâm thôn Cốc Pú tính từ mép đường sang mỗi bên 30 m - | 59.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
48 | Huyện Xín Mần | Xã Nàn Ma | Đường bê tông nối từ đường đi thôn Nàn Lý đi qua khu di tích đến đường nhựa đi Bắc Hà tính từ mép đường sang mỗi bên 30m - | 59.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
49 | Huyện Xín Mần | Xã Pà Vầy Sủ | Trục đường nhựa từ cổng trường cấp II đến Trụ sở UBND xã Pà Vầy Sủ - | 78.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
50 | Huyện Xín Mần | Xã Chí Cà | Trục đường từ cổng trường cấp II đến trụ sở UBND xã sang mỗi bên 30 m - | 78.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
51 | Huyện Xín Mần | Xã Xín Mần | Trục đường từ nhà ông Thanh đi cửa khẩu mốc 198 sang mỗi bên 30m - | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
52 | Huyện Xín Mần | Xã Nàn Sỉn | Trục đường trung tâm xã từ cổng Trường cấp II đến ngã ba đi thôn Đông Lợi tính từ mép đường sang mỗi bên 30m - | 78.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
53 | Huyện Xín Mần | Xã Nàn Sỉn | Trục đường từ giáp ngã ba Xín Mần đến trụ sở thôn Ma Dỷ Vảng tính từ mép đường sang mỗi bên 30m - | 59.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
54 | Huyện Xín Mần | Xã Nàn Sỉn | Trục đường từ ngã ba Ma Dỷ Vẳng đi thôn Péo Suôi Ngài đến giáp đất Bản Máy từ mỗi bên sang mép đường là 30m - | 59.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
55 | Huyện Xín Mần | Xã Nàn Sỉn | Trục đường từ giáp ngã ba đi thôn Đông Lợi đi thôn Xà Trải đến trụ sở thôn tính từ mép đường sang mỗi bên 30 m - | 59.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
56 | Huyện Xín Mần | Xã Thèn Phàng | Trục đường từ đầu cầu treo Cốc Pài đến hết Km5 từ mép đường sang mỗi bên 30 m - | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
57 | Huyện Xín Mần | Xã Thèn Phàng | Trục đường trung tâm xã đã quy hoạch tính từ mép đường sang mỗi bên 30m - | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
58 | Huyện Xín Mần | Xã Thèn Phàng | Trục đường từ đầu Km14 đến đầu Km 15 từ mép đường sang mỗi bên 30m (trung tâm Km 26) - | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
59 | Huyện Xín Mần | Xã Thèn Phàng | Trục đường từ Km 15 đến giáp đất xã Bản Díu (Thác Bay) từ mép đường sang mỗi bên 30 m - | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
60 | Huyện Xín Mần | Xã Thèn Phàng | Trục đường từ ngã ba Khâu Táo (hộ bà Chinh) đến ngã ba vào trụ sở UBND sang mỗi bên 30m - | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
61 | Huyện Xín Mần | Xã Thèn Phàng | Trục đường từ ngã ba vào thôn Lùng Cháng đến trụ sở thôn Lùng Cháng từ mép đường sang mỗi bên 30 m - | 59.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
62 | Huyện Xín Mần | Xã Thèn Phàng | Trục đường từ ngã ba vào UBND xã đến giáp đất trụ sở UBND xã sang mỗi bên 30 m - | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
63 | Huyện Xín Mần | Xã Thèn Phàng | Trục đường từ ngã ba thôn Cốc Soọc (theo đường đoàn kết) đến trụ sở UBND xã sang mỗi bên 30 m - | 59.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
64 | Huyện Xín Mần | Xã Thèn Phàng | Trục đường từ ngã ba Ytế đến trường PTTH xã Thèn Phàng sang mỗi bên 30m - | 59.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
65 | Huyện Xín Mần | Xã Bản Díu | Trục đường trung tâm xã sang mỗi bên 30 m - | 78.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
66 | Huyện Xín Mần | Xã Bản Díu | Các tuyến đường liên thôn trong xã từ hai mép đường sang mỗi bên 30 m - | 59.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
67 | Huyện Xín Mần | Xã Tả Nhìu | Trục đường từ cổng trường cấp II đi thôn Nậm Pé đến giáp đất xã Chế Là sang mỗi bên 30 m - | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
68 | Huyện Xín Mần | Xã Tả Nhìu | Trục đường giáp đất giáp đất xã Cốc Rế đến cầu giáp UBND xã từ mép đường sang mỗi bên 30m - | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
69 | Huyện Xín Mần | Xã Tả Nhìu | Trục đường từ ngã ba đường đại đoàn kết đến giáp ngã ba UBND xã từ mép đường sang mỗi bên 30m - | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
70 | Huyện Xín Mần | Xã Tả Nhìu | Trục đường từ cầu Na Lan thôn Na Lan đến đất ông Chỉ từ mép đường sang mỗi bên 30m - | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
71 | Huyện Xín Mần | Xã Tả Nhìu | Trục đường từ giáp đất ông Chỉ đến hết địa phận xã Tả Nhìu từ mép đường sang mỗi bên 30m - | 52.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
72 | Huyện Xín Mần | Xã Tả Nhìu | Các tuyến đường liên thôn trong xã còn lại tính từ mép đường sang mỗi bên 30 m - | 59.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
73 | Huyện Xín Mần | Xã Tả Nhìu | Trục đường từ cổng trường cấp II đến ngã ba đi Cốc Pài từ mép đường sang mỗi bên 30 m - | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
74 | Huyện Xín Mần | Xã Tả Nhìu | Trục giáp ngã ba đi Cốc Pài đến cầu giáp UBND xã (về phía Cốc Rế) - | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
75 | Huyện Xín Mần | Xã Cốc Rế | Trục đường từ cổng Trạm y tế đến hết đất trường cấp II từ mép đường sang mỗi bên 30 m - | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
76 | Huyện Xín Mần | Xã Cốc Rế | Trục từ giáp nhà ông Sò đến khe nước (về phía Thu Tà) từ mép đường sang mỗi bên 30 m - | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
77 | Huyện Xín Mần | Xã Cốc Rế | Trục đường từ giáp trường cấp II đến hết đất xã Cốc Rế (giáp đất Tả Nhìu) từ mép đường sang mỗi bên 30 m - | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
78 | Huyện Xín Mần | Xã Cốc Rế | Trục đường từ ngã ba trung tâm xã (giáp hộ ông Sò) đi về thôn Cốc Cái đến hết đất Trạm y tế xã từ mép đường sang mỗi bên 30 m - | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
79 | Huyện Xín Mần | Xã Cốc Rế | Trục đường UBND xã đi thông Đông Thang từ đường giáp đường rẽ đi thôn Đông Thang đến hết đết xã Cốc Rế giáp đất xã Chế Là sang mỗi bên 30m - | 59.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
80 | Huyện Xín Mần | Xã Cốc Rế | Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại trên địa bàn xã sang mỗi bên 30m - | 59.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
81 | Huyện Xín Mần | Xã Thu Tà | Trục đường trung tâm xã cổng trường cấp II đến cổng UBND xã tính từ mép đường sang mỗi bên 30 m - | 78.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
82 | Huyện Xín Mần | Xã Thu Tà | Các trục đường liên thôn liên xã còn lại tính từ mép đường vào 2 bên 30m - | 59.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
83 | Huyện Xín Mần | Xã Ngán Chiên | Trục đường từ cổng trường cấp II đến công nhà ông Liên Năm (đường đi thôn Hố Sán) - | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
84 | Huyện Xín Mần | Xã Ngán Chiên | Trục đường từ cổng UBND xã Ngán Chiên đến đất ông Lù Lao Chỉ, mỗi bên sang 30m - | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
85 | Huyện Xín Mần | Xã Ngán Chiên | Trục đường Ngán Chiên - Trung Thịnh từ UBND xã đến hết đất xã Ngán Chiên giáp với Trung Thịnh sang mỗi bên 30m - | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
86 | Huyện Xín Mần | Xã Ngán Chiên | Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại tính từ mép đường sang mỗi bên 30m - | 59.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
87 | Huyện Xín Mần | Xã Trung Thịnh | Trục đường từ Trụ sở UBND xã - Nàng Đôn đến cổng trường cấp II từ mép đường sang mỗi bên 30 m - | 78.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
88 | Huyện Xín Mần | Xã Trung Thịnh | Trục đường Trung Thịnh đi Nàng Đôn từ giáp cổng Trường cấp II đến hết đất Trung Thịnh giáp xã Nàng Đông từ mép đường sang 2 bên 30m - | 59.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
89 | Huyện Xín Mần | Xã Trung Thịnh | Trục đường từ giáp trụ sở UBND xã - Ngán chiên đết hết Trung Thịnh giáp xã Ngán Chiên - | 59.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
90 | Huyện Xín Mần | Xã Trung Thịnh | Trục UBND xã - Km26 từ giáp UBND xã đến hết đất Trung Thịnh giáp xã Ngán Chiên - | 59.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
91 | Huyện Xín Mần | Xã Trung Thịnh | Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại tính từ mép đường sang mỗi bên 30m. - | 59.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
92 | Huyện Xín Mần | Xã Chế Là | Trục đường trung tâm xã từ cuối chợ đến Trạm y tế từ mép đường sang mỗi bên 30 m - | 78.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
93 | Huyện Xín Mần | Xã Chế Là | Các tuyến đường liên thôn, liên xã còn lại tính từ mép đường sang mỗi bên 30m - | 59.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
94 | Huyện Xín Mần | Xã Nấm Dẩn | Trục đường từ cầu bê tông dưới Trạm y tế đến cây Phay thôn Tân Sơn từ mép đường sang mỗi bên 30m - | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
95 | Huyện Xín Mần | Xã Nấm Dẩn | Trục đường ngã ba đi Bãi đá Cổ từ giáp ngã ba đến Trụ sở thôn Nấm Dẩn sang mỗi bên 30m - | 78.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
96 | Huyện Xín Mần | Xã Nấm Dẩn | Trục đường từ cầu bê tông dưới Trạm y tế đến giáp đất xã Bản Ngò tính từ mép đường sang mỗi bên 30m - | 78.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
97 | Huyện Xín Mần | Xã Nấm Dẩn | Trục đường từ giáp ngã ba đi Chế Là đến đầu cầu treo đi Chế Là từ mép đường sang mỗi bên 30m - | 78.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
98 | Huyện Xín Mần | Xã Nấm Dẩn | Trục đường Nấm Dẩn - Nà Chì từ giáp cây Phay thôn Tân Sơn đến hết đất Nấm Dẩn giáp xã Nà Chì từ mép đường sang mỗi bên 30m - | 78.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
99 | Huyện Xín Mần | Xã Nấm Dẩn | Các tuyến đường liên thôn, liên xã còn lại tính từ mép đường sang mỗi bên 30m - | 78.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
100 | Huyện Xín Mần | Xã Bản Ngò | Trục đường trung tâm xã từ đất Trường tiểu học xã đến hết đất Trạm y tế sang mỗi bên 30 m - | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |