TIỆN ÍCH NÂNG CAO
Tra cứu Bảng giá đất Bảng giá đất
Chọn địa bàn:
Loại đất:
Mức giá:
Sắp xếp:
Tìm thấy 755754 kết quả
Chú thích: VT - Vị trí đất (Vị trí 1, 2, 3, 4, 5)

Đăng nhập

Quên mật khẩu?   Đăng ký mới
Đăng nhập bằng Google

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
101Huyện Kỳ SơnXã Yên QuangKhu vực 2 - 1.900.0001.500.0001.100.000750.000550.000Đất ở nông thôn
102Huyện Kỳ SơnXã Yên QuangKhu vực 3 - 1.100.000850.000550.000400.000300.000Đất ở nông thôn
103Huyện Kỳ SơnXã Phúc TiếnKhu vực 1 - 2.800.0002.100.0001.300.000700.000600.000Đất ở nông thôn
104Huyện Kỳ SơnXã Phúc TiếnKhu vực 2 - 1.700.0001.300.0001.050.000650.000500.000Đất ở nông thôn
105Huyện Kỳ SơnXã Phúc TiếnKhu vực 3 - 1.100.000850.000550.000400.000300.000Đất ở nông thôn
106Huyện Kỳ SơnXã Hợp ThịnhKhu vực 1 - 3.200.0002.400.0001.450.000800.000650.000Đất ở nông thôn
107Huyện Kỳ SơnXã Hợp ThịnhKhu vực 2 - 1.500.0001.200.000900.000600.000450.000Đất ở nông thôn
108Huyện Kỳ SơnXã Hợp ThịnhKhu vực 3 - 900.000700.000450.000300.000250.000Đất ở nông thôn
109Huyện Kỳ SơnXã Hợp ThànhKhu vực 1 - 2.100.0001.400.0001.000.000630.000500.000Đất ở nông thôn
110Huyện Kỳ SơnXã Hợp ThànhKhu vực 2 - 1.200.000950.000700.000400.000300.000Đất ở nông thôn
111Huyện Kỳ SơnXã Hợp ThànhKhu vực 3 - 700.000500.000300.000200.000150.000Đất ở nông thôn
112Huyện Kỳ SơnXã Phú MinhKhu vực 1 - 2.100.0001.400.0001.000.000630.000500.000Đất ở nông thôn
113Huyện Kỳ SơnXã Phú MinhKhu vực 2 - 1.200.000950.000700.000400.000300.000Đất ở nông thôn
114Huyện Kỳ SơnXã Phú MinhKhu vực 3 - 700.000500.000300.000200.000150.000Đất ở nông thôn
115Huyện Kỳ SơnXã Độc LậpKhu vực 1 - 900.000650.000450.000350.000250.000Đất ở nông thôn
116Huyện Kỳ SơnXã Độc LậpKhu vực 2 - 650.000500.000400.000250.000200.000Đất ở nông thôn
117Huyện Kỳ SơnXã Độc LậpKhu vực 3 - 450.000400.000250.000200.000150.000Đất ở nông thôn
118Huyện Kỳ SơnXã Mông HóaKhu vực 1 - 3.120.0002.640.0001.680.0001.120.000880.000Đất TM-DV nông thôn
119Huyện Kỳ SơnXã Mông HóaKhu vực 2 - 2.320.0001.840.0001.280.000800.000680.000Đất TM-DV nông thôn
120Huyện Kỳ SơnXã Mông HóaKhu vực 3 - 1.360.000960.000600.000450.000300.000Đất TM-DV nông thôn
121Huyện Kỳ SơnXã Dân HạKhu vực 1 - 2.480.0001.920.0001.200.000800.000620.000Đất TM-DV nông thôn
122Huyện Kỳ SơnXã Dân HạKhu vực 2 - 1.920.0001.440.000880.000600.000480.000Đất TM-DV nông thôn
123Huyện Kỳ SơnXã Dân HạKhu vực 3 - 1.360.000800.000540.000400.000280.000Đất TM-DV nông thôn
124Huyện Kỳ SơnXã Dân HạKhu vực 4 - 640.000400.000240.000160.000120.000Đất TM-DV nông thôn
125Huyện Kỳ SơnXã Dân HòaKhu vực 1 - 2.480.0001.920.0001.200.000800.000600.000Đất TM-DV nông thôn
126Huyện Kỳ SơnXã Dân HòaKhu vực 2 - 2.000.0001.520.000880.000500.000400.000Đất TM-DV nông thôn
127Huyện Kỳ SơnXã Dân HòaKhu vực 3 - 1.040.000640.000400.000320.000200.000Đất TM-DV nông thôn
128Huyện Kỳ SơnXã Yên QuangKhu vực 1 - 2.640.0002.000.0001.200.000750.000520.000Đất TM-DV nông thôn
129Huyện Kỳ SơnXã Yên QuangKhu vực 2 - 1.520.0001.200.000880.000600.000440.000Đất TM-DV nông thôn
130Huyện Kỳ SơnXã Yên QuangKhu vực 3 - 880.000680.000510.000340.000240.000Đất TM-DV nông thôn
131Huyện Kỳ SơnXã Phúc TiếnKhu vực 1 - 2.240.0001.680.0001.040.000560.000480.000Đất TM-DV nông thôn
132Huyện Kỳ SơnXã Phúc TiếnKhu vực 2 - 1.360.0001.040.000840.000520.000400.000Đất TM-DV nông thôn
133Huyện Kỳ SơnXã Phúc TiếnKhu vực 3 - 880.000680.000440.000320.000240.000Đất TM-DV nông thôn
134Huyện Kỳ SơnXã Hợp ThịnhKhu vực 1 - 2.560.0001.920.0001.160.000800.000520.000Đất TM-DV nông thôn
135Huyện Kỳ SơnXã Hợp ThịnhKhu vực 2 - 1.200.000960.000720.000480.000360.000Đất TM-DV nông thôn
136Huyện Kỳ SơnXã Hợp ThịnhKhu vực 3 - 720.000600.000450.000300.000200.000Đất TM-DV nông thôn
137Huyện Kỳ SơnXã Hợp ThànhKhu vực 1 - 1.680.0001.120.000800.000600.000400.000Đất TM-DV nông thôn
138Huyện Kỳ SơnXã Hợp ThànhKhu vực 2 - 960.000760.000560.000320.000240.000Đất TM-DV nông thôn
139Huyện Kỳ SơnXã Hợp ThànhKhu vực 3 - 560.000400.000240.000180.000120.000Đất TM-DV nông thôn
140Huyện Kỳ SơnXã Phú MinhKhu vực 1 - 1.680.0001.120.000800.000600.000400.000Đất TM-DV nông thôn
141Huyện Kỳ SơnXã Phú MinhKhu vực 2 - 960.000760.000560.000320.000240.000Đất TM-DV nông thôn
142Huyện Kỳ SơnXã Phú MinhKhu vực 3 - 560.000400.000240.000180.000120.000Đất TM-DV nông thôn
143Huyện Kỳ SơnXã Độc LậpKhu vực 1 - 720.000520.000360.000280.000200.000Đất TM-DV nông thôn
144Huyện Kỳ SơnXã Độc LậpKhu vực 2 - 520.000400.000320.000200.000160.000Đất TM-DV nông thôn
145Huyện Kỳ SơnXã Độc LậpKhu vực 3 - 360.000320.000200.000160.000120.000Đất TM-DV nông thôn
146Huyện Kỳ SơnXã Mông HóaKhu vực 1 - 2.730.0002.310.0001.470.000980.000770.000Đất TM-DV nông thôn
147Huyện Kỳ SơnXã Mông HóaKhu vực 2 - 2.030.0001.610.0001.120.000700.000600.000Đất TM-DV nông thôn
148Huyện Kỳ SơnXã Mông HóaKhu vực 3 - 1.190.000840.000600.000450.000300.000Đất TM-DV nông thôn
149Huyện Kỳ SơnXã Dân HạKhu vực 1 - 2.170.0001.680.0001.050.000800.000600.000Đất TM-DV nông thôn
150Huyện Kỳ SơnXã Dân HạKhu vực 2 - 1.680.0001.260.000770.000600.000480.000Đất TM-DV nông thôn
151Huyện Kỳ SơnXã Dân HạKhu vực 3 - 1.190.000700.000470.000350.000250.000Đất TM-DV nông thôn
152Huyện Kỳ SơnXã Dân HạKhu vực 4 - 560.000350.000210.000140.000110.000Đất TM-DV nông thôn
153Huyện Kỳ SơnXã Dân HòaKhu vực 1 - 2.170.0001.680.0001.050.000800.000600.000Đất TM-DV nông thôn
154Huyện Kỳ SơnXã Dân HòaKhu vực 2 - 1.750.0001.330.000770.000500.000400.000Đất TM-DV nông thôn
155Huyện Kỳ SơnXã Dân HòaKhu vực 3 - 910.000560.000350.000280.000180.000Đất TM-DV nông thôn
156Huyện Kỳ SơnXã Yên Quang Khu vực 1 - 2.310.0001.750.0001.050.000750.000460.000Đất TM-DV nông thôn
157Huyện Kỳ SơnXã Yên Quang Khu vực 2 - 1.360.0001.050.000770.000530.000390.000Đất TM-DV nông thôn
158Huyện Kỳ SơnXã Yên Quang Khu vực 3 - 770.000680.000510.000340.000210.000Đất TM-DV nông thôn
159Huyện Kỳ SơnXã Phúc TiếnKhu vực 1 - 1.960.0001.470.000910.000500.000420.000Đất TM-DV nông thôn
160Huyện Kỳ SơnXã Phúc TiếnKhu vực 2 - 1.190.000910.000740.000460.000350.000Đất TM-DV nông thôn
161Huyện Kỳ SơnXã Phúc TiếnKhu vực 3 - 770.000600.000405.000280.000210.000Đất TM-DV nông thôn
162Huyện Kỳ SơnXã Hợp ThịnhKhu vực 1 - 2.240.0001.680.0001.020.000800.000480.000Đất TM-DV nông thôn
163Huyện Kỳ SơnXã Hợp ThịnhKhu vực 2 - 1.200.000900.000630.000450.000320.000Đất TM-DV nông thôn
164Huyện Kỳ SơnXã Hợp ThịnhKhu vực 3 - 675.000600.000450.000300.000180.000Đất TM-DV nông thôn
165Huyện Kỳ SơnXã Hợp ThànhKhu vực 1 - 1.470.000980.000720.000600.000360.000Đất TM-DV nông thôn
166Huyện Kỳ SơnXã Hợp ThànhKhu vực 2 - 840.000670.000490.000300.000210.000Đất TM-DV nông thôn
167Huyện Kỳ SơnXã Hợp ThànhKhu vực 3 - 490.000360.000240.000180.000120.000Đất TM-DV nông thôn
168Huyện Kỳ SơnXã Phú MinhKhu vực 1 - 1.470.000980.000720.000600.000360.000Đất TM-DV nông thôn
169Huyện Kỳ SơnXã Phú MinhKhu vực 2 - 840.000670.000490.000300.000210.000Đất TM-DV nông thôn
170Huyện Kỳ SơnXã Phú MinhKhu vực 3 - 490.000360.000240.000180.000120.000Đất TM-DV nông thôn
171Huyện Kỳ SơnXã Độc LậpKhu vực 1 - 630.000460.000360.000250.000180.000Đất TM-DV nông thôn
172Huyện Kỳ SơnXã Độc LậpKhu vực 2 - 460.000350.000280.000200.000140.000Đất TM-DV nông thôn
173Huyện Kỳ SơnXã Độc LậpKhu vực 3 - 320.000280.000200.000140.000110.000Đất TM-DV nông thôn
174Huyện Kỳ SơnKhu công nghiệp Yên Quang - 810.0000000Đất SX-KD
175Huyện Kỳ SơnKhu công nghiệp Mông Hóa - 810.0000000Đất SX-KD
176Huyện Kỳ SơnCụm Công nghiệp Trung Mường - 530.0000000Đất SX-KD
177Huyện Bảo LạcĐường loại II - Thị trấn Bảo LạcĐoạn đường từ cổng Bưu điện dọc theo tuyến phố - đến hết nhà ông Trần Văn Phúc (thửa đất số 10, tờ bản đồ số 77) ngã ba đầu cầu Gò Luồng2.433.0001.825.0001.369.000958.0000Đất ở đô thị
178Huyện Bảo LạcĐường loại II - Thị trấn Bảo LạcĐoạn đường từ nhà ông Tô Văn Thẩm (thửa đất số 94, tờ bản đồ số 76) (Khu 2) - đến sát cầu thị trấn (nhà Bà Lữ Thị Tươi (thửa đất số 130, tờ bản đồ số 76)2.433.0001.825.0001.369.000958.0000Đất ở đô thị
179Huyện Bảo LạcĐường loại II - Thị trấn Bảo LạcĐoạn đường vào tổ dân phố 4 - đến nhà ông Trần Văn Quyền (hết thửa đất số 162, tờ bản đồ số 76)2.433.0001.825.0001.369.000958.0000Đất ở đô thị
180Huyện Bảo LạcĐường loại II - Thị trấn Bảo LạcĐoạn đường bờ sông tiếp giáp cầu Bảo Lạc 2 (Trung tâm chợ) - đến hết nhà ông Trần Văn Phúc (thửa đất số 10, tờ bản đồ số 77) Tổ dân phố 3 (ngã ba cầu gò Luồng)2.433.0001.825.0001.369.000958.0000Đất ở đô thị
181Huyện Bảo LạcĐoạn đường phía sau Tổ dân phố 2 - Đường loại II - Thị trấn Bảo LạcTừ giáp cầu Bảo Lạc 2 theo bờ kè sông Nieo lên giáp vườn Phương Văn Nịp (thửa đất số 71, tờ bản đồ số 75) Tổ dân phố 2 (giáp đường bê tông lên Điện lự - 2.433.0001.825.0001.369.000958.0000Đất ở đô thị
182Huyện Bảo LạcĐường loại II - Thị trấn Bảo LạcĐoạn từ nhà bà Lê Mai Hoa (thửa đất số 82, tờ bản đồ số 76) (Khu 2) - đến giáp đường bê tông cạnh Điện lực2.433.0001.825.0001.369.000958.0000Đất ở đô thị
183Huyện Bảo LạcĐường loại III - Thị trấn Bảo LạcĐoạn giáp đường rẽ đi xã Phan Thanh (ngã ba cầu gò Luồng) đi qua Tổ dân phố 4 đi xã Khánh Xuân - đến nhà bà Mông Thị Tươi (hết thửa đất số 351, tờ bản đồ số 32) (Tổ dân phố 4)1.654.0001.241.000930.000651.0000Đất ở đô thị
184Huyện Bảo LạcĐường loại III - Thị trấn Bảo LạcĐoạn từ giáp ranh cống sát Bưu điện theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà ông Nông Hoàng Hà (hết thửa đất số 13, tờ bản đồ số 88) (Tổ dân phố 1)1.654.0001.241.000930.000651.0000Đất ở đô thị
185Huyện Bảo LạcĐường loại III - Thị trấn Bảo LạcĐoạn đường dọc Quốc lộ 34 đường đi Bảo Lâm từ nhà ông Đàm Trí Tuệ (thửa đất số 49, tờ bản đồ số 76) (Khu 2) - đến giáp đoạn đường tránh Quốc Lộ 34 (Nhà ông Lý Hải Hầu (thửa đất số 43, tờ bản đồ số 66)1.654.0001.241.000930.000651.0000Đất ở đô thị
186Huyện Bảo LạcĐường loại IV - Thị trấn Bảo LạcĐoạn đường từ nhà ông Nông Hoàng Hà (thửa đất số 13, tờ bản đồ số 88) (Tổ dân phố 1) đến chùa Vân An - 1.121.000841.000631.000441.0000Đất ở đô thị
187Huyện Bảo LạcĐường loại IV - Thị trấn Bảo LạcĐoạn tiếp giáp từ nhà ông Bế Kim Doanh (thửa đất số 139, tờ bản đồ số 72) lên - đến cổng Huyện đội.1.121.000841.000631.000441.0000Đất ở đô thị
188Huyện Bảo LạcĐường loại IV - Thị trấn Bảo LạcĐoạn đường từ ngã ba chùa Vân An dọc theo đường tránh Quốc lộ 34 - đến nhà ông Phan Công Hoan (hết thửa đất số 9, tờ bản đồ số 12) (Tổ dân phố 5)1.121.000841.000631.000441.0000Đất ở đô thị
189Huyện Bảo LạcĐường loại IV - Thị trấn Bảo LạcĐoạn đường từ vườn Phương Văn Nịp (thửa đất số 71, tờ bản đồ số 75) (Tổ dân phố 2) theo đường bờ kè sông Nieo lên Tổ dân phố 1 - 1.121.000841.000631.000441.0000Đất ở đô thị
190Huyện Bảo LạcĐường loại V - Thị trấn Bảo LạcĐoạn đường từ tiếp giáp xóm Pác Riệu (xã Thượng Hà) theo đường 217 đi Tổ dân phố 4 hết địa phận Thị Trấn Bảo Lạc (giáp xã Cô Ba - 810.000608.000456.000319.0000Đất ở đô thị
191Huyện Bảo LạcĐường loại V - Thị trấn Bảo LạcĐoạn đường từ nhà ông Phan Công Hoan (thửa đất số 9, tờ bản đồ số 12) dọc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới hành chính trị trấn Bảo Lạc (giáp xã Thượng Hà)810.000608.000456.000319.0000Đất ở đô thị
192Huyện Bảo LạcĐường loại V - Thị trấn Bảo LạcĐoạn đường từ ngã ba chùa Vân An theo Quốc lộ 34 - đến giáp địa phận xã Hồng Trị810.000608.000456.000319.0000Đất ở đô thị
193Huyện Bảo LạcĐường loại II - Thị trấn Bảo LạcĐoạn đường từ cổng Bưu điện dọc theo tuyến phố - đến hết nhà ông Trần Văn Phúc (thửa đất số 10, tờ bản đồ số 77) ngã ba đầu cầu Gò Luồng1.946.0001.460.0001.095.000766.0000Đất TM - DV đô thị
194Huyện Bảo LạcĐường loại II - Thị trấn Bảo LạcĐoạn đường từ nhà ông Tô Văn Thẩm (thửa đất số 94, tờ bản đồ số 76) (Khu 2) - đến sát cầu thị trấn (nhà Bà Lữ Thị Tươi (thửa đất số 130, tờ bản đồ số 76)1.946.0001.460.0001.095.000766.0000Đất TM - DV đô thị
195Huyện Bảo LạcĐường loại II - Thị trấn Bảo LạcĐoạn đường vào tổ dân phố 4 - đến nhà ông Trần Văn Quyền (hết thửa đất số 162, tờ bản đồ số 76)1.946.0001.460.0001.095.000766.0000Đất TM - DV đô thị
196Huyện Bảo LạcĐường loại II - Thị trấn Bảo LạcĐoạn đường bờ sông tiếp giáp cầu Bảo Lạc 2 (Trung tâm chợ) - đến hết nhà ông Trần Văn Phúc (thửa đất số 10, tờ bản đồ số 77) Tổ dân phố 3 (ngã ba cầu gò Luồng)1.946.0001.460.0001.095.000766.0000Đất TM - DV đô thị
197Huyện Bảo LạcĐoạn đường phía sau Tổ dân phố 2 - Đường loại II - Thị trấn Bảo LạcTừ giáp cầu Bảo Lạc 2 theo bờ kè sông Nieo lên giáp vườn Phương Văn Nịp (thửa đất số 71, tờ bản đồ số 75) Tổ dân phố 2 (giáp đường bê tông lên Điện lự - 1.946.0001.460.0001.095.000766.0000Đất TM - DV đô thị
198Huyện Bảo LạcĐường loại II - Thị trấn Bảo LạcĐoạn từ nhà bà Lê Mai Hoa (thửa đất số 82, tờ bản đồ số 76) (Khu 2) - đến giáp đường bê tông cạnh Điện lực1.946.0001.460.0001.095.000766.0000Đất TM - DV đô thị
199Huyện Bảo LạcĐường loại III - Thị trấn Bảo LạcĐoạn giáp đường rẽ đi xã Phan Thanh (ngã ba cầu gò Luồng) đi qua Tổ dân phố 4 đi xã Khánh Xuân - đến nhà bà Mông Thị Tươi (hết thửa đất số 351, tờ bản đồ số 32) (Tổ dân phố 4)1.323.000993.000744.000521.0000Đất TM - DV đô thị
200Huyện Bảo LạcĐường loại III - Thị trấn Bảo LạcĐoạn từ giáp ranh cống sát Bưu điện theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà ông Nông Hoàng Hà (hết thửa đất số 13, tờ bản đồ số 88) (Tổ dân phố 1)1.323.000993.000744.000521.0000Đất TM - DV đô thị

« Trước1234567891011121314151617181920Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 18.119.131.72
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!