1901 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M - (KHU NHÀ Ở 280 LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1902 | Quận 2 | ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1903 | Quận 2 | ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ -PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1904 | Quận 2 | ĐƯỜNG D (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1905 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ - 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG - | 7.440.000 | 3.720.000 | 2.976.000 | 2.380.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1906 | Quận 2 | ĐƯỜNG 43 (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ - 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG - | 8.100.000 | 4.050.000 | 3.240.000 | 2.592.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1907 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M (KHU A-DỰ ÁN 131HA) | TRỌN ĐƯỜNG - | 7.560.000 | 3.780.000 | 3.024.000 | 2.419.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1908 | Quận 2 | ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131) | LƯƠNG ĐỊNH CỦA - ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 8.100.000 | 4.050.000 | 3.240.000 | 2.592.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1909 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M - 12M (KHU B VÀ KHU C-DỰ ÁN 131HA) | TRỌN ĐƯỜNG - | 7.440.000 | 3.720.000 | 2.976.000 | 2.380.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1910 | Quận 2 | ĐƯỜNG D (KHU 30.1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG K (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG T (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1911 | Quận 2 | ĐƯỜNG K (KHU 30.1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG S (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1912 | Quận 2 | ĐƯỜNG M (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG D (KHU 30.1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG S (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1913 | Quận 2 | ĐƯỜNG R (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG D (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐỖ XUÂN HỢP | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1914 | Quận 2 | ĐƯỜNG S (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG K (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG T (KHU 30.1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1915 | Quận 2 | ĐƯỜNG T (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG S (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1916 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M - 12M (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1917 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M - 10M (KHU TÁI ĐỊNH CƯ SỐ 3 THUỘC KHU 30HA NAM RẠCH CHIẾC), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1918 | Quận 2 | ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH TRONG KHU LIÊN HỢP TDTT RẠCH CHIẾC | XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1919 | Quận 2 | ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 2.640.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 844.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1920 | Quận 2 | ĐƯỜNG 17 PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1921 | Quận 2 | ĐƯỜNG QUA UBND, PHƯỜNG BÌNH TRUNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH - CUỐI ĐƯỜNG | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1922 | Quận 2 | ĐƯỜNG 45 (KHU DÂN CƯ LAN ANH), PHƯỜNG BÌNH AN | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.680.000 | 2.340.000 | 1.872.000 | 1.497.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1923 | Quận 2 | ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | QUỐC HƯƠNG - XUÂN THỦY | 4.680.000 | 2.340.000 | 1.872.000 | 1.497.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1924 | Quận 2 | ĐƯỜNG D1 VÀ D2 (DỰ ÁN 38.4HA), PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | LƯƠNG ĐỊNH CỦA - MAI CHÍ THỌ | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1925 | Quận 2 | ĐƯỜNG NỘI BỘ DỰ ÁN 38.4HA, PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1926 | Quận 2 | QUẬN 2 | - | 250.000 | 200.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
1927 | Quận 2 | QUẬN 2 | - | 250.000 | 200.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1928 | Quận 2 | QUẬN 2 | - | 300.000 | 240.000 | 192.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1929 | Quận 2 | QUẬN 2 | - | 190.000 | 152.000 | 121.600 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
1930 | Quận 2 | QUẬN 2 | - | 152.000 | 121.600 | 97.280 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
1931 | Quận 2 | QUẬN 2 | - | 152.000 | 121.600 | 97.280 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
1932 | Quận 2 | QUẬN 2 | - | 190.000 | 152.000 | 121.600 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
1933 | Quận 2 | QUẬN 2 | - | 135.000 | 108.000 | 86.400 | 0 | 0 | Đất làm muối |
1934 | Quận 3 | BÀ HUYỆN THANH QUAN | TRỌN ĐƯỜNG - | 46.400.000 | 23.200.000 | 18.560.000 | 14.848.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1935 | Quận 3 | BÀN CỜ | TRỌN ĐƯỜNG - | 32.700.000 | 16.350.000 | 13.080.000 | 10.464.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1936 | Quận 3 | CÁC ĐƯỜNG TRONG CƯ XÁ ĐÔ THÀNH | - | 26.400.000 | 13.200.000 | 10.560.000 | 8.448.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1937 | Quận 3 | CÁCH MẠNG THÁNG 8 | NGUYỄN THỊ MINH KHAI - VÕ THỊ SÁU | 61.600.000 | 30.800.000 | 24.640.000 | 19.712.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1938 | Quận 3 | CÁCH MẠNG THÁNG 8 | VÕ THỊ SÁU - RANH QUẬN TÂN BÌNH | 43.800.000 | 21.900.000 | 17.520.000 | 14.016.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1939 | Quận 3 | CAO THẮNG | TRỌN ĐƯỜNG - | 57.200.000 | 28.600.000 | 22.880.000 | 18.304.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1940 | Quận 3 | CÔNG TRƯỜNG QUỐC TẾ | TRỌN ĐƯỜNG - | 79.200.000 | 39.600.000 | 31.680.000 | 25.344.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1941 | Quận 3 | ĐIỆN BIÊN PHỦ | NGÃ BẢY - CÁCH MẠNG THÁNG 8 | 38.400.000 | 19.200.000 | 15.360.000 | 12.288.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1942 | Quận 3 | ĐIỆN BIÊN PHỦ | CÁCH MẠNG THÁNG 8 - HAI BÀ TRƯNG | 45.500.000 | 22.750.000 | 18.200.000 | 14.560.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1943 | Quận 3 | ĐOÀN CÔNG BỬU | TRỌN ĐƯỜNG - | 33.400.000 | 16.700.000 | 13.360.000 | 10.688.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1944 | Quận 3 | HAI BÀ TRƯNG | NGUYỄN THỊ MINH KHAI - VÕ THỊ SÁU | 65.600.000 | 32.800.000 | 26.240.000 | 20.992.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1945 | Quận 3 | HAI BÀ TRƯNG | VÕ THỊ SÁU - LÝ CHÍNH THẮNG | 72.700.000 | 36.350.000 | 29.080.000 | 23.264.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1946 | Quận 3 | HAI BÀ TRƯNG | LÝ CHÍNH THẮNG - CẦU KIỆU | 58.800.000 | 29.400.000 | 23.520.000 | 18.816.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1947 | Quận 3 | HOÀNG SA | TRỌN ĐƯỜNG - | 26.400.000 | 13.200.000 | 10.560.000 | 8.448.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1948 | Quận 3 | HỒ XUÂN HƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG - | 42.600.000 | 21.300.000 | 17.040.000 | 13.632.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1949 | Quận 3 | HUỲNH TỊNH CỦA | TRỌN ĐƯỜNG - | 30.000.000 | 15.000.000 | 12.000.000 | 9.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1950 | Quận 3 | KỲ ĐỒNG | TRỌN ĐƯỜNG - | 44.000.000 | 22.000.000 | 17.600.000 | 14.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1951 | Quận 3 | LÊ NGÔ CÁT | TRỌN ĐƯỜNG - | 44.000.000 | 22.000.000 | 17.600.000 | 14.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1952 | Quận 3 | LÊ QUÝ ĐÔN | TRỌN ĐƯỜNG - | 55.000.000 | 27.500.000 | 22.000.000 | 17.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1953 | Quận 3 | LÊ VĂN SỸ | CẦU LÊ VĂN SỸ - TRẦN QUANG DIỆU | 42.600.000 | 21.300.000 | 17.040.000 | 13.632.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1954 | Quận 3 | LÊ VĂN SỸ | TRẦN QUANG DIỆU - RANH QUẬN PHÚ NHUẬN | 39.600.000 | 19.800.000 | 15.840.000 | 12.672.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1955 | Quận 3 | LÝ CHÍNH THẮNG | RANH QUẬN 10 - NAM KỲ KHỞI NGHĨA | 37.400.000 | 18.700.000 | 14.960.000 | 11.968.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1956 | Quận 3 | LÝ CHÍNH THẮNG | NAM KỲ KHỞI NGHĨA - RANH QUẬN 1 | 41.400.000 | 20.700.000 | 16.560.000 | 13.248.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1957 | Quận 3 | LÝ THÁI TỔ | TRỌN ĐƯỜNG - | 52.800.000 | 26.400.000 | 21.120.000 | 16.896.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1958 | Quận 3 | NAM KỲ KHỞI NGHĨA | TRỌN ĐƯỜNG - | 64.600.000 | 32.300.000 | 25.840.000 | 20.672.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1959 | Quận 3 | NGÔ THỜI NHIỆM | TRỌN ĐƯỜNG - | 44.000.000 | 22.000.000 | 17.600.000 | 14.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1960 | Quận 3 | NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU | TRỌN ĐƯỜNG - | 61.500.000 | 30.750.000 | 24.600.000 | 19.680.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1961 | Quận 3 | NGUYỄN GIA THIỀU | TRỌN ĐƯỜNG - | 39.600.000 | 19.800.000 | 15.840.000 | 12.672.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1962 | Quận 3 | NGUYỄN HIỀN | TRỌN ĐƯỜNG - | 28.600.000 | 14.300.000 | 11.440.000 | 9.152.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1963 | Quận 3 | NGUYỄN PHÚC NGUYÊN | TRỌN ĐƯỜNG - | 26.400.000 | 13.200.000 | 10.560.000 | 8.448.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1964 | Quận 3 | NGUYỄN SƠN HÀ | TRỌN ĐƯỜNG - | 28.600.000 | 14.300.000 | 11.440.000 | 9.152.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1965 | Quận 3 | NGUYỄN THỊ DIỆU | TRỌN ĐƯỜNG - | 47.000.000 | 23.500.000 | 18.800.000 | 15.040.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1966 | Quận 3 | NGUYỄN THỊ MINH KHAI | HAI BÀ TRƯNG - CAO THẮNG | 77.000.000 | 38.500.000 | 30.800.000 | 24.640.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1967 | Quận 3 | NGUYỄN THỊ MINH KHAI | CAO THẮNG - NGÃ 6 NGUYỄN VĂN CỪ | 66.000.000 | 33.000.000 | 26.400.000 | 21.120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1968 | Quận 3 | NGUYỄN THIỆN THUẬT | NGUYỄN THỊ MINH KHAI - NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU | 44.000.000 | 22.000.000 | 17.600.000 | 14.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1969 | Quận 3 | NGUYỄN THIỆN THUẬT | NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU - ĐIỆN BIÊN PHỦ | 39.600.000 | 19.800.000 | 15.840.000 | 12.672.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1970 | Quận 3 | NGUYỄN THÔNG | HỒ XUÂN HƯƠNG - KỲ ĐỒNG | 44.000.000 | 22.000.000 | 17.600.000 | 14.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1971 | Quận 3 | NGUYỄN THÔNG | KỲ ĐỒNG - TRẦN VĂN ĐANG | 35.200.000 | 17.600.000 | 14.080.000 | 11.264.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1972 | Quận 3 | NGUYỄN THƯỢNG HIỀN | TRỌN ĐƯỜNG - | 28.000.000 | 14.000.000 | 11.200.000 | 8.960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1973 | Quận 3 | NGUYỄN VĂN MAI | TRỌN ĐƯỜNG - | 28.600.000 | 14.300.000 | 11.440.000 | 9.152.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1974 | Quận 3 | PASTEUR | TRẦN QUỐC TOẢN - VÕ THỊ SÁU | 49.500.000 | 24.750.000 | 19.800.000 | 15.840.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1975 | Quận 3 | PASTEUR | VÕ THỊ SÁU - RANH QUẬN 1 | 63.300.000 | 31.650.000 | 25.320.000 | 20.256.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1976 | Quận 3 | PHẠM ĐÌNH TOÁI | TRỌN ĐƯỜNG - | 37.600.000 | 18.800.000 | 15.040.000 | 12.032.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1977 | Quận 3 | PHẠM NGỌC THẠCH | TRỌN ĐƯỜNG - | 63.000.000 | 31.500.000 | 25.200.000 | 20.160.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1978 | Quận 3 | CỐNG HỘP RẠCH BÙNG BINH | TRỌN ĐƯỜNG - | 26.600.000 | 13.300.000 | 10.640.000 | 8.512.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1979 | Quận 3 | SƯ THIỆN CHIẾU | TRỌN ĐƯỜNG - | 34.500.000 | 17.250.000 | 13.800.000 | 11.040.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1980 | Quận 3 | TRẦN CAO VÂN | TRỌN ĐƯỜNG - | 60.000.000 | 30.000.000 | 24.000.000 | 19.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1981 | Quận 3 | TRẦN QUANG DIỆU | TRẦN VĂN ĐANG - LÊ VĂN SỸ | 33.000.000 | 16.500.000 | 13.200.000 | 10.560.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1982 | Quận 3 | TRẦN QUANG DIỆU | LÊ VĂN SỸ - RANH QUẬN PHÚ NHUẬN | 35.200.000 | 17.600.000 | 14.080.000 | 11.264.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1983 | Quận 3 | TRẦN QUỐC THẢO | VÕ VĂN TẦN - LÝ CHÍNH THẮNG | 55.000.000 | 27.500.000 | 22.000.000 | 17.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1984 | Quận 3 | TRẦN QUỐC THẢO | LÝ CHÍNH THẮNG - CẦU LÊ VĂN SỸ | 48.400.000 | 24.200.000 | 19.360.000 | 15.488.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1985 | Quận 3 | TRẦN QUỐC TOẢN | TRẦN QUỐC THẢO - NAM KỲ KHỞI NGHĨA | 35.600.000 | 17.800.000 | 14.240.000 | 11.392.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1986 | Quận 3 | TRẦN QUỐC TOẢN | NAM KỲ KHỞI NGHĨA - RANH QUẬN 1 | 41.000.000 | 20.500.000 | 16.400.000 | 13.120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1987 | Quận 3 | TRẦN VĂN ĐANG | TRỌN ĐƯỜNG - | 29.600.000 | 14.800.000 | 11.840.000 | 9.472.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1988 | Quận 3 | TRƯƠNG ĐỊNH | TRỌN ĐƯỜNG - | 57.200.000 | 28.600.000 | 22.880.000 | 18.304.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1989 | Quận 3 | TRƯƠNG QUYỀN | TRỌN ĐƯỜNG - | 34.500.000 | 17.250.000 | 13.800.000 | 11.040.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1990 | Quận 3 | TRƯỜNG SA | TRỌN ĐƯỜNG - | 26.400.000 | 13.200.000 | 10.560.000 | 8.448.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1991 | Quận 3 | TÚ XƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG - | 44.000.000 | 22.000.000 | 17.600.000 | 14.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1992 | Quận 3 | VÕ THỊ SÁU | TRỌN ĐƯỜNG - | 52.800.000 | 26.400.000 | 21.120.000 | 16.896.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1993 | Quận 3 | VÕ VĂN TẦN | HỒ CON RÙA - CÁCH MẠNG THÁNG 8 | 63.800.000 | 31.900.000 | 25.520.000 | 20.416.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1994 | Quận 3 | VÕ VĂN TẦN | CÁCH MẠNG THÁNG 8 - CAO THẮNG | 55.000.000 | 27.500.000 | 22.000.000 | 17.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1995 | Quận 3 | VƯỜN CHUỐI | TRỌN ĐƯỜNG - | 33.600.000 | 16.800.000 | 13.440.000 | 10.752.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1996 | Quận 3 | BÀ HUYỆN THANH QUAN | TRỌN ĐƯỜNG - | 37.120.000 | 18.560.000 | 14.848.000 | 11.878.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1997 | Quận 3 | BÀN CỜ | TRỌN ĐƯỜNG - | 26.160.000 | 13.080.000 | 10.464.000 | 8.371.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1998 | Quận 3 | CÁC ĐƯỜNG TRONG CƯ XÁ ĐÔ THÀNH | - | 21.120.000 | 10.560.000 | 8.448.000 | 6.758.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1999 | Quận 3 | CÁCH MẠNG THÁNG 8 | NGUYỄN THỊ MINH KHAI - VÕ THỊ SÁU | 49.280.000 | 24.640.000 | 19.712.000 | 15.770.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2000 | Quận 3 | CÁCH MẠNG THÁNG 8 | VÕ THỊ SÁU - RANH QUẬN TÂN BÌNH | 35.040.000 | 17.520.000 | 14.016.000 | 11.213.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |