TIỆN ÍCH NÂNG CAO
Tra cứu Bảng giá đất Bảng giá đất
Chọn địa bàn:
Loại đất:
Mức giá:
Sắp xếp:
Tìm thấy 755754 kết quả
Chú thích: VT - Vị trí đất (Vị trí 1, 2, 3, 4, 5)

Đăng nhập

Quên mật khẩu?   Đăng ký mới
Đăng nhập bằng Google

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
1901Quận 2ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M - (KHU NHÀ Ở 280 LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1, PHƯỜNG AN PHÚTRỌN ĐƯỜNG - 4.800.0002.400.0001.920.0001.536.0000Đất SX-KD đô thị
1902Quận 2ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNHĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG4.800.0002.400.0001.920.0001.536.0000Đất SX-KD đô thị
1903Quận 2ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ -PHƯỜNG BÌNH KHÁNHĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ4.800.0002.400.0001.920.0001.536.0000Đất SX-KD đô thị
1904Quận 2ĐƯỜNG D (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNHĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ4.800.0002.400.0001.920.0001.536.0000Đất SX-KD đô thị
1905Quận 2ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ - 87HA), PHƯỜNG AN PHÚTRỌN ĐƯỜNG - 7.440.0003.720.0002.976.0002.380.8000Đất SX-KD đô thị
1906Quận 2ĐƯỜNG 43 (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ - 87HA), PHƯỜNG AN PHÚTRỌN ĐƯỜNG - 8.100.0004.050.0003.240.0002.592.0000Đất SX-KD đô thị
1907Quận 2ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M (KHU A-DỰ ÁN 131HA)TRỌN ĐƯỜNG - 7.560.0003.780.0003.024.0002.419.2000Đất SX-KD đô thị
1908Quận 2ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131)LƯƠNG ĐỊNH CỦA - ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ8.100.0004.050.0003.240.0002.592.0000Đất SX-KD đô thị
1909Quận 2ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M - 12M (KHU B VÀ KHU C-DỰ ÁN 131HA)TRỌN ĐƯỜNG - 7.440.0003.720.0002.976.0002.380.8000Đất SX-KD đô thị
1910Quận 2ĐƯỜNG D (KHU 30.1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG K (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG T (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ2.880.0001.440.0001.152.000921.6000Đất SX-KD đô thị
1911Quận 2ĐƯỜNG K (KHU 30.1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG S (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG2.880.0001.440.0001.152.000921.6000Đất SX-KD đô thị
1912Quận 2ĐƯỜNG M (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG D (KHU 30.1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG S (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ2.880.0001.440.0001.152.000921.6000Đất SX-KD đô thị
1913Quận 2ĐƯỜNG R (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG D (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐỖ XUÂN HỢP2.880.0001.440.0001.152.000921.6000Đất SX-KD đô thị
1914Quận 2ĐƯỜNG S (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG K (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG T (KHU 30.1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ2.880.0001.440.0001.152.000921.6000Đất SX-KD đô thị
1915Quận 2ĐƯỜNG T (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG S (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG2.880.0001.440.0001.152.000921.6000Đất SX-KD đô thị
1916Quận 2ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M - 12M (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚTRỌN ĐƯỜNG - 2.880.0001.440.0001.152.000921.6000Đất SX-KD đô thị
1917Quận 2ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M - 10M (KHU TÁI ĐỊNH CƯ SỐ 3 THUỘC KHU 30HA NAM RẠCH CHIẾC), PHƯỜNG AN PHÚTRỌN ĐƯỜNG - 2.880.0001.440.0001.152.000921.6000Đất SX-KD đô thị
1918Quận 2ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH TRONG KHU LIÊN HỢP TDTT RẠCH CHIẾCXA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG5.400.0002.700.0002.160.0001.728.0000Đất SX-KD đô thị
1919Quận 2ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNGNGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG2.640.0001.320.0001.056.000844.8000Đất SX-KD đô thị
1920Quận 2ĐƯỜNG 17 PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNGĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG2.880.0001.440.0001.152.000921.6000Đất SX-KD đô thị
1921Quận 2ĐƯỜNG QUA UBND, PHƯỜNG BÌNH TRUNG ĐÔNGNGUYỄN DUY TRINH - CUỐI ĐƯỜNG3.600.0001.800.0001.440.0001.152.0000Đất SX-KD đô thị
1922Quận 2ĐƯỜNG 45 (KHU DÂN CƯ LAN ANH), PHƯỜNG BÌNH ANTRỌN ĐƯỜNG - 4.680.0002.340.0001.872.0001.497.6000Đất SX-KD đô thị
1923Quận 2ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG THẢO ĐIỀNQUỐC HƯƠNG - XUÂN THỦY4.680.0002.340.0001.872.0001.497.6000Đất SX-KD đô thị
1924Quận 2ĐƯỜNG D1 VÀ D2 (DỰ ÁN 38.4HA), PHƯỜNG BÌNH KHÁNHLƯƠNG ĐỊNH CỦA - MAI CHÍ THỌ5.400.0002.700.0002.160.0001.728.0000Đất SX-KD đô thị
1925Quận 2ĐƯỜNG NỘI BỘ DỰ ÁN 38.4HA, PHƯỜNG BÌNH KHÁNHTRỌN ĐƯỜNG - 4.800.0002.400.0001.920.0001.536.0000Đất SX-KD đô thị
1926Quận 2QUẬN 2 - 250.000200.000160.00000Đất trồng lúa
1927Quận 2QUẬN 2 - 250.000200.000160.00000Đất trồng cây hàng năm
1928Quận 2QUẬN 2 - 300.000240.000192.00000Đất trồng cây lâu năm
1929Quận 2QUẬN 2 - 190.000152.000121.60000Đất rừng sản xuất
1930Quận 2QUẬN 2 - 152.000121.60097.28000Đất rừng phòng hộ
1931Quận 2QUẬN 2 - 152.000121.60097.28000Đất rừng đặc dụng
1932Quận 2QUẬN 2 - 190.000152.000121.60000Đất nuôi trồng thủy sản
1933Quận 2QUẬN 2 - 135.000108.00086.40000Đất làm muối
1934Quận 3BÀ HUYỆN THANH QUANTRỌN ĐƯỜNG - 46.400.00023.200.00018.560.00014.848.0000Đất ở đô thị
1935Quận 3BÀN CỜTRỌN ĐƯỜNG - 32.700.00016.350.00013.080.00010.464.0000Đất ở đô thị
1936Quận 3CÁC ĐƯỜNG TRONG CƯ XÁ ĐÔ THÀNH - 26.400.00013.200.00010.560.0008.448.0000Đất ở đô thị
1937Quận 3CÁCH MẠNG THÁNG 8NGUYỄN THỊ MINH KHAI - VÕ THỊ SÁU61.600.00030.800.00024.640.00019.712.0000Đất ở đô thị
1938Quận 3CÁCH MẠNG THÁNG 8VÕ THỊ SÁU - RANH QUẬN TÂN BÌNH43.800.00021.900.00017.520.00014.016.0000Đất ở đô thị
1939Quận 3CAO THẮNGTRỌN ĐƯỜNG - 57.200.00028.600.00022.880.00018.304.0000Đất ở đô thị
1940Quận 3CÔNG TRƯỜNG QUỐC TẾTRỌN ĐƯỜNG - 79.200.00039.600.00031.680.00025.344.0000Đất ở đô thị
1941Quận 3ĐIỆN BIÊN PHỦNGÃ BẢY - CÁCH MẠNG THÁNG 838.400.00019.200.00015.360.00012.288.0000Đất ở đô thị
1942Quận 3ĐIỆN BIÊN PHỦCÁCH MẠNG THÁNG 8 - HAI BÀ TRƯNG45.500.00022.750.00018.200.00014.560.0000Đất ở đô thị
1943Quận 3ĐOÀN CÔNG BỬUTRỌN ĐƯỜNG - 33.400.00016.700.00013.360.00010.688.0000Đất ở đô thị
1944Quận 3HAI BÀ TRƯNGNGUYỄN THỊ MINH KHAI - VÕ THỊ SÁU65.600.00032.800.00026.240.00020.992.0000Đất ở đô thị
1945Quận 3HAI BÀ TRƯNGVÕ THỊ SÁU - LÝ CHÍNH THẮNG72.700.00036.350.00029.080.00023.264.0000Đất ở đô thị
1946Quận 3HAI BÀ TRƯNGLÝ CHÍNH THẮNG - CẦU KIỆU58.800.00029.400.00023.520.00018.816.0000Đất ở đô thị
1947Quận 3HOÀNG SATRỌN ĐƯỜNG - 26.400.00013.200.00010.560.0008.448.0000Đất ở đô thị
1948Quận 3HỒ XUÂN HƯƠNGTRỌN ĐƯỜNG - 42.600.00021.300.00017.040.00013.632.0000Đất ở đô thị
1949Quận 3HUỲNH TỊNH CỦATRỌN ĐƯỜNG - 30.000.00015.000.00012.000.0009.600.0000Đất ở đô thị
1950Quận 3KỲ ĐỒNGTRỌN ĐƯỜNG - 44.000.00022.000.00017.600.00014.080.0000Đất ở đô thị
1951Quận 3LÊ NGÔ CÁTTRỌN ĐƯỜNG - 44.000.00022.000.00017.600.00014.080.0000Đất ở đô thị
1952Quận 3LÊ QUÝ ĐÔNTRỌN ĐƯỜNG - 55.000.00027.500.00022.000.00017.600.0000Đất ở đô thị
1953Quận 3LÊ VĂN SỸCẦU LÊ VĂN SỸ - TRẦN QUANG DIỆU42.600.00021.300.00017.040.00013.632.0000Đất ở đô thị
1954Quận 3LÊ VĂN SỸTRẦN QUANG DIỆU - RANH QUẬN PHÚ NHUẬN39.600.00019.800.00015.840.00012.672.0000Đất ở đô thị
1955Quận 3LÝ CHÍNH THẮNGRANH QUẬN 10 - NAM KỲ KHỞI NGHĨA37.400.00018.700.00014.960.00011.968.0000Đất ở đô thị
1956Quận 3LÝ CHÍNH THẮNGNAM KỲ KHỞI NGHĨA - RANH QUẬN 141.400.00020.700.00016.560.00013.248.0000Đất ở đô thị
1957Quận 3LÝ THÁI TỔTRỌN ĐƯỜNG - 52.800.00026.400.00021.120.00016.896.0000Đất ở đô thị
1958Quận 3NAM KỲ KHỞI NGHĨATRỌN ĐƯỜNG - 64.600.00032.300.00025.840.00020.672.0000Đất ở đô thị
1959Quận 3NGÔ THỜI NHIỆMTRỌN ĐƯỜNG - 44.000.00022.000.00017.600.00014.080.0000Đất ở đô thị
1960Quận 3NGUYỄN ĐÌNH CHIỂUTRỌN ĐƯỜNG - 61.500.00030.750.00024.600.00019.680.0000Đất ở đô thị
1961Quận 3NGUYỄN GIA THIỀUTRỌN ĐƯỜNG - 39.600.00019.800.00015.840.00012.672.0000Đất ở đô thị
1962Quận 3NGUYỄN HIỀNTRỌN ĐƯỜNG - 28.600.00014.300.00011.440.0009.152.0000Đất ở đô thị
1963Quận 3NGUYỄN PHÚC NGUYÊNTRỌN ĐƯỜNG - 26.400.00013.200.00010.560.0008.448.0000Đất ở đô thị
1964Quận 3NGUYỄN SƠN HÀTRỌN ĐƯỜNG - 28.600.00014.300.00011.440.0009.152.0000Đất ở đô thị
1965Quận 3NGUYỄN THỊ DIỆUTRỌN ĐƯỜNG - 47.000.00023.500.00018.800.00015.040.0000Đất ở đô thị
1966Quận 3NGUYỄN THỊ MINH KHAIHAI BÀ TRƯNG - CAO THẮNG77.000.00038.500.00030.800.00024.640.0000Đất ở đô thị
1967Quận 3NGUYỄN THỊ MINH KHAICAO THẮNG - NGÃ 6 NGUYỄN VĂN CỪ66.000.00033.000.00026.400.00021.120.0000Đất ở đô thị
1968Quận 3NGUYỄN THIỆN THUẬTNGUYỄN THỊ MINH KHAI - NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU44.000.00022.000.00017.600.00014.080.0000Đất ở đô thị
1969Quận 3NGUYỄN THIỆN THUẬTNGUYỄN ĐÌNH CHIỂU - ĐIỆN BIÊN PHỦ39.600.00019.800.00015.840.00012.672.0000Đất ở đô thị
1970Quận 3NGUYỄN THÔNGHỒ XUÂN HƯƠNG - KỲ ĐỒNG44.000.00022.000.00017.600.00014.080.0000Đất ở đô thị
1971Quận 3NGUYỄN THÔNGKỲ ĐỒNG - TRẦN VĂN ĐANG35.200.00017.600.00014.080.00011.264.0000Đất ở đô thị
1972Quận 3NGUYỄN THƯỢNG HIỀNTRỌN ĐƯỜNG - 28.000.00014.000.00011.200.0008.960.0000Đất ở đô thị
1973Quận 3NGUYỄN VĂN MAITRỌN ĐƯỜNG - 28.600.00014.300.00011.440.0009.152.0000Đất ở đô thị
1974Quận 3PASTEURTRẦN QUỐC TOẢN - VÕ THỊ SÁU49.500.00024.750.00019.800.00015.840.0000Đất ở đô thị
1975Quận 3PASTEURVÕ THỊ SÁU - RANH QUẬN 163.300.00031.650.00025.320.00020.256.0000Đất ở đô thị
1976Quận 3PHẠM ĐÌNH TOÁITRỌN ĐƯỜNG - 37.600.00018.800.00015.040.00012.032.0000Đất ở đô thị
1977Quận 3PHẠM NGỌC THẠCHTRỌN ĐƯỜNG - 63.000.00031.500.00025.200.00020.160.0000Đất ở đô thị
1978Quận 3CỐNG HỘP RẠCH BÙNG BINHTRỌN ĐƯỜNG - 26.600.00013.300.00010.640.0008.512.0000Đất ở đô thị
1979Quận 3SƯ THIỆN CHIẾUTRỌN ĐƯỜNG - 34.500.00017.250.00013.800.00011.040.0000Đất ở đô thị
1980Quận 3TRẦN CAO VÂNTRỌN ĐƯỜNG - 60.000.00030.000.00024.000.00019.200.0000Đất ở đô thị
1981Quận 3TRẦN QUANG DIỆUTRẦN VĂN ĐANG - LÊ VĂN SỸ33.000.00016.500.00013.200.00010.560.0000Đất ở đô thị
1982Quận 3TRẦN QUANG DIỆULÊ VĂN SỸ - RANH QUẬN PHÚ NHUẬN35.200.00017.600.00014.080.00011.264.0000Đất ở đô thị
1983Quận 3TRẦN QUỐC THẢOVÕ VĂN TẦN - LÝ CHÍNH THẮNG55.000.00027.500.00022.000.00017.600.0000Đất ở đô thị
1984Quận 3TRẦN QUỐC THẢOLÝ CHÍNH THẮNG - CẦU LÊ VĂN SỸ48.400.00024.200.00019.360.00015.488.0000Đất ở đô thị
1985Quận 3TRẦN QUỐC TOẢNTRẦN QUỐC THẢO - NAM KỲ KHỞI NGHĨA35.600.00017.800.00014.240.00011.392.0000Đất ở đô thị
1986Quận 3TRẦN QUỐC TOẢNNAM KỲ KHỞI NGHĨA - RANH QUẬN 141.000.00020.500.00016.400.00013.120.0000Đất ở đô thị
1987Quận 3TRẦN VĂN ĐANGTRỌN ĐƯỜNG - 29.600.00014.800.00011.840.0009.472.0000Đất ở đô thị
1988Quận 3TRƯƠNG ĐỊNHTRỌN ĐƯỜNG - 57.200.00028.600.00022.880.00018.304.0000Đất ở đô thị
1989Quận 3TRƯƠNG QUYỀNTRỌN ĐƯỜNG - 34.500.00017.250.00013.800.00011.040.0000Đất ở đô thị
1990Quận 3TRƯỜNG SATRỌN ĐƯỜNG - 26.400.00013.200.00010.560.0008.448.0000Đất ở đô thị
1991Quận 3TÚ XƯƠNGTRỌN ĐƯỜNG - 44.000.00022.000.00017.600.00014.080.0000Đất ở đô thị
1992Quận 3VÕ THỊ SÁUTRỌN ĐƯỜNG - 52.800.00026.400.00021.120.00016.896.0000Đất ở đô thị
1993Quận 3VÕ VĂN TẦNHỒ CON RÙA - CÁCH MẠNG THÁNG 863.800.00031.900.00025.520.00020.416.0000Đất ở đô thị
1994Quận 3VÕ VĂN TẦNCÁCH MẠNG THÁNG 8 - CAO THẮNG55.000.00027.500.00022.000.00017.600.0000Đất ở đô thị
1995Quận 3VƯỜN CHUỐITRỌN ĐƯỜNG - 33.600.00016.800.00013.440.00010.752.0000Đất ở đô thị
1996Quận 3BÀ HUYỆN THANH QUANTRỌN ĐƯỜNG - 37.120.00018.560.00014.848.00011.878.0000Đất TM-DV đô thị
1997Quận 3BÀN CỜTRỌN ĐƯỜNG - 26.160.00013.080.00010.464.0008.371.0000Đất TM-DV đô thị
1998Quận 3CÁC ĐƯỜNG TRONG CƯ XÁ ĐÔ THÀNH - 21.120.00010.560.0008.448.0006.758.0000Đất TM-DV đô thị
1999Quận 3CÁCH MẠNG THÁNG 8NGUYỄN THỊ MINH KHAI - VÕ THỊ SÁU49.280.00024.640.00019.712.00015.770.0000Đất TM-DV đô thị
2000Quận 3CÁCH MẠNG THÁNG 8VÕ THỊ SÁU - RANH QUẬN TÂN BÌNH35.040.00017.520.00014.016.00011.213.0000Đất TM-DV đô thị

« Trước2021222324252627282930313233343536373839Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 18.191.234.62
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!