Bảng giá nhà ở tại TPHCM (Quyết định 22/2019/QĐ-UBND)

Tham vấn bởi Luật sư Nguyễn Thụy Hân
27/09/2024 08:01 AM

Bảng giá nhà ở tại TPHCM được ban hành kèm theo Quyết định 22/2019/QĐ-UBND ngày 30/8/2019.

Bảng giá nhà ở tại TPHCM (Quyết định 22/2019/QĐ-UBND)

Bảng giá nhà ở tại TPHCM (Quyết định 22/2019/QĐ-UBND) (Hình từ internet)

Bảng giá nhà ở tại TPHCM (Quyết định 22/2019/QĐ-UBND)

Bảng giá nhà ở, công trình, vật kiến trúc xây dựng mới để sử dụng vào mục đích:

- Tính lệ phí trước bạ;

- Tính giá chuẩn nhà ở xây dựng mới để thực hiện công tác bán nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước theo quy định.

TT

Loại công trình

Đơn vị

Bảng giá nhà ở, công trình,

Móng cọc các loại L ≤ 15m

Móng cọc các loại L > 15m

1

2

3

4

5

A

Nhà ở

 

 

1

Biệt thự trệt

1. Khung (móng, cột, đà), mái BTCT (có hoặc không dán ngói); tường gạch sơn nước; nền lát gạch bóng kính 80x80 hay tương đương; mặt tiền ốp đá granit.

đồng /m2

7.262.000

7.657.000

2. Khung BTCT; mái lợp ngói; trần thạch cao; tường gạch sơn nước; nền lát gạch bóng kính 80x80 hay tương đương; mặt tiền ốp đá granit.

đồng /m2

6.844.000

7.418.000

3. Khung BTCT; mái lợp tôn; trần thạch cao; tường gạch sơn nước; nền lát gạch bóng kính 80x80 hay tương đương; mặt tiền ốp đá granit.

đồng /m2

6.425.000

6.760.000

2

Biệt thự lầu

1. Khung, sàn, mái BTCT (có hoặc không dán ngói); tường gạch sơn nước; nền lát gạch bóng kính 80x80 hay tương đương; mặt tiền ốp đá granit.

đồng /m2

6.742.000

7.095.000

2. Khung, sàn BTCT, mái lợp ngói; trần thạch cao; tường gạch sơn nước; nền lát gạch bóng kính 80x80 hay tương đương; mặt tiền ốp đá granit.

đồng /m2

6.323.000

6.652.000

3. Khung, sàn BTCT, mái lợp tôn; trần thạch cao; tường gạch sơn nước; nền lát gạch bóng kính 80x80 hay tương đương; mặt tiền ốp đá granit.

đồng /m2

5.904.000

6.221.000

4. Cột BTCT hoặc gạch; sàn xây cuốn trên sắt I; mái lợp ngói hoặc tôn có trần; tường gạch; nền lát gạch ceramic các loại tương đương

đồng /m2

4.188.000

 

5. Cột gạch hoặc gỗ, sàn gỗ, mái lợp ngói hoặc tôn có trần; tường gạch; nền lát gạch ceramic hay tương đương.

đồng /m2

3.649.000

 

3

Nhà phố liền kề trệt

1. Khung, mái BTCT; tường gạch sơn nước; nền lát gạch ceramic các loại hay tương đương.

đồng /m2

4.965.000

 

2. Khung BTCT, mái lợp ngói; trần thạch cao; tường gạch sơn nước; nền lát gạch ceramic các loại hay tương đương.

đồng /m2

4.235.000

 

3. Khung BTCT, mái lợp tôn; trần thạch cao; tường gạch sơn nước; nền lát gạch ceramic các loại hay tương đương.

đồng /m2

3.781.000

 

4. Cột gạch hoặc gỗ; mái lợp tôn hoặc ngói; tường gạch + ván hoặc tôn; nền lát gạch bông hoặc tương đương

đồng /m2

3.135.000

 

5. Cột gạch hoặc gỗ; mái lợp giấy dầu hoặc lá; tường gạch + ván hoặc tôn; nền lát gạch bông hoặc tương đương

đồng /m2

2.327.000

 

6. Cột gạch hoặc gỗ; mái lợp giấy dầu hoặc lá; tường gạch + ván hoặc tôn; nền láng xi măng

đồng /m2

2.150.000

 

7. Cột gỗ; mái tôn, trần ván hoặc cót ép; vách ván hoặc tôn; nền láng xi măng

đồng /m2

1.615.000

 

8. Cột gỗ; mái lá hoặc giấy dầu; vách tôn+gỗ; nền láng xi măng

đồng /m2

1.125.000

 

4

Nhà phố liền kề ≤ 4 tầng

1. Khung, sàn, mái BTCT; tường gạch sơn nước; nền lát gạch ceramic các loại hay tương đương.

đồng /m2

4.846.000

5.097.000

2. Khung, sàn BTCT, mái lợp ngói; trần thạch cao; tường gạch sơn nước; nền lát gạch ceramic các loại hay tương đương.

đồng /m2

4.666.000

4.905.000

3. Khung, sàn BTCT, mái lợp tôn; trần thạch cao; tường gạch sơn nước; nền lát gạch ceramic các loại hay tương đương.

đồng /m2

4.487.000

4.726.000

4. Cột BTCT hoặc gạch sàn - mái xây cuốn trên sắt I; tường gạch; nền lát gạch ceramic hoặc tương đương

đồng /m2

3.649.000

3.841.000

5. Cột BTCT hoặc gạch sàn - mái xây cuốn trên sắt I; mái lợp tôn hoặc ngói trần; tường gạch; nền lát gạch ceramic hoặc tương đương

đồng /m2

3.529.000

3.709.000

6. Cột BTCT hoặc gạch; sàn đúc giả hoặc sàn gỗ; mái lợp tôn hoặc ngói có trần; tường gạch; nền lát gạch ceramic hoặc tương đương.

đồng /m2

3.470.000

 

7. Cột gỗ; sàn gỗ; mái lợp tôn có trần; vách ván; nền lát gạch ceramic hoặc tương đương

đồng /m2

1.998.000

 

5

Nhà phố liền kề ≥ 5 tầng

1. Khung, sàn, mái BTCT (có hoặc không dán ngói); tường gạch sơn nước; nền lát gạch ceramic các loại hay tương đương.

đồng /m2

5.384.000

5.671.000

2. Khung, sàn BTCT, mái lợp ngói; trần thạch cao; tường gạch sơn nước; nền lát gạch ceramic các loại hay tương đương.

đồng /m2

5.264.000

5.540.000

3. Khung, sàn BTCT, mái lợp tôn; trần thạch cao; tường gạch sơn nước; nền lát gạch ceramic các loại hay tương đương.

đồng /m2

5.145.000

5.420.000

Xem chi tiết tại file tải về

Bảng giá nhà ở tại TPHCM
Nội dung nêu trên là phần giải đáp, tư vấn của chúng tôi dành cho khách hàng của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Nếu quý khách còn vướng mắc, vui lòng gửi về Email [email protected].

Gởi câu hỏi Chia sẻ bài viết lên facebook 599

Bài viết về

lĩnh vực Đất đai

Chính sách khác

Địa chỉ: 17 Nguyễn Gia Thiều, P.6, Q.3, TP.HCM
Điện thoại: (028) 3930 3279 (06 lines)
E-mail: inf[email protected]