Bảng giá nhà ở tại TPHCM (Quyết định 22/2019/QĐ-UBND) (Hình từ internet)
Bảng giá nhà ở, công trình, vật kiến trúc xây dựng mới để sử dụng vào mục đích:
- Tính lệ phí trước bạ;
- Tính giá chuẩn nhà ở xây dựng mới để thực hiện công tác bán nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước theo quy định.
TT |
Loại công trình |
Đơn vị |
Bảng giá nhà ở, công trình, |
||
Móng cọc các loại L ≤ 15m |
Móng cọc các loại L > 15m |
||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
|
A |
Nhà ở |
|
|
||
1 |
Biệt thự trệt |
1. Khung (móng, cột, đà), mái BTCT (có hoặc không dán ngói); tường gạch sơn nước; nền lát gạch bóng kính 80x80 hay tương đương; mặt tiền ốp đá granit. |
đồng /m2 |
7.262.000 |
7.657.000 |
2. Khung BTCT; mái lợp ngói; trần thạch cao; tường gạch sơn nước; nền lát gạch bóng kính 80x80 hay tương đương; mặt tiền ốp đá granit. |
đồng /m2 |
6.844.000 |
7.418.000 |
||
3. Khung BTCT; mái lợp tôn; trần thạch cao; tường gạch sơn nước; nền lát gạch bóng kính 80x80 hay tương đương; mặt tiền ốp đá granit. |
đồng /m2 |
6.425.000 |
6.760.000 |
||
2 |
Biệt thự lầu |
1. Khung, sàn, mái BTCT (có hoặc không dán ngói); tường gạch sơn nước; nền lát gạch bóng kính 80x80 hay tương đương; mặt tiền ốp đá granit. |
đồng /m2 |
6.742.000 |
7.095.000 |
2. Khung, sàn BTCT, mái lợp ngói; trần thạch cao; tường gạch sơn nước; nền lát gạch bóng kính 80x80 hay tương đương; mặt tiền ốp đá granit. |
đồng /m2 |
6.323.000 |
6.652.000 |
||
3. Khung, sàn BTCT, mái lợp tôn; trần thạch cao; tường gạch sơn nước; nền lát gạch bóng kính 80x80 hay tương đương; mặt tiền ốp đá granit. |
đồng /m2 |
5.904.000 |
6.221.000 |
||
4. Cột BTCT hoặc gạch; sàn xây cuốn trên sắt I; mái lợp ngói hoặc tôn có trần; tường gạch; nền lát gạch ceramic các loại tương đương |
đồng /m2 |
4.188.000 |
|
||
5. Cột gạch hoặc gỗ, sàn gỗ, mái lợp ngói hoặc tôn có trần; tường gạch; nền lát gạch ceramic hay tương đương. |
đồng /m2 |
3.649.000 |
|
||
3 |
Nhà phố liền kề trệt |
1. Khung, mái BTCT; tường gạch sơn nước; nền lát gạch ceramic các loại hay tương đương. |
đồng /m2 |
4.965.000 |
|
2. Khung BTCT, mái lợp ngói; trần thạch cao; tường gạch sơn nước; nền lát gạch ceramic các loại hay tương đương. |
đồng /m2 |
4.235.000 |
|
||
3. Khung BTCT, mái lợp tôn; trần thạch cao; tường gạch sơn nước; nền lát gạch ceramic các loại hay tương đương. |
đồng /m2 |
3.781.000 |
|
||
4. Cột gạch hoặc gỗ; mái lợp tôn hoặc ngói; tường gạch + ván hoặc tôn; nền lát gạch bông hoặc tương đương |
đồng /m2 |
3.135.000 |
|
||
5. Cột gạch hoặc gỗ; mái lợp giấy dầu hoặc lá; tường gạch + ván hoặc tôn; nền lát gạch bông hoặc tương đương |
đồng /m2 |
2.327.000 |
|
||
6. Cột gạch hoặc gỗ; mái lợp giấy dầu hoặc lá; tường gạch + ván hoặc tôn; nền láng xi măng |
đồng /m2 |
2.150.000 |
|
||
7. Cột gỗ; mái tôn, trần ván hoặc cót ép; vách ván hoặc tôn; nền láng xi măng |
đồng /m2 |
1.615.000 |
|
||
8. Cột gỗ; mái lá hoặc giấy dầu; vách tôn+gỗ; nền láng xi măng |
đồng /m2 |
1.125.000 |
|
||
4 |
Nhà phố liền kề ≤ 4 tầng |
1. Khung, sàn, mái BTCT; tường gạch sơn nước; nền lát gạch ceramic các loại hay tương đương. |
đồng /m2 |
4.846.000 |
5.097.000 |
2. Khung, sàn BTCT, mái lợp ngói; trần thạch cao; tường gạch sơn nước; nền lát gạch ceramic các loại hay tương đương. |
đồng /m2 |
4.666.000 |
4.905.000 |
||
3. Khung, sàn BTCT, mái lợp tôn; trần thạch cao; tường gạch sơn nước; nền lát gạch ceramic các loại hay tương đương. |
đồng /m2 |
4.487.000 |
4.726.000 |
||
4. Cột BTCT hoặc gạch sàn - mái xây cuốn trên sắt I; tường gạch; nền lát gạch ceramic hoặc tương đương |
đồng /m2 |
3.649.000 |
3.841.000 |
||
5. Cột BTCT hoặc gạch sàn - mái xây cuốn trên sắt I; mái lợp tôn hoặc ngói trần; tường gạch; nền lát gạch ceramic hoặc tương đương |
đồng /m2 |
3.529.000 |
3.709.000 |
||
6. Cột BTCT hoặc gạch; sàn đúc giả hoặc sàn gỗ; mái lợp tôn hoặc ngói có trần; tường gạch; nền lát gạch ceramic hoặc tương đương. |
đồng /m2 |
3.470.000 |
|
||
7. Cột gỗ; sàn gỗ; mái lợp tôn có trần; vách ván; nền lát gạch ceramic hoặc tương đương |
đồng /m2 |
1.998.000 |
|
||
5 |
Nhà phố liền kề ≥ 5 tầng |
1. Khung, sàn, mái BTCT (có hoặc không dán ngói); tường gạch sơn nước; nền lát gạch ceramic các loại hay tương đương. |
đồng /m2 |
5.384.000 |
5.671.000 |
2. Khung, sàn BTCT, mái lợp ngói; trần thạch cao; tường gạch sơn nước; nền lát gạch ceramic các loại hay tương đương. |
đồng /m2 |
5.264.000 |
5.540.000 |
||
3. Khung, sàn BTCT, mái lợp tôn; trần thạch cao; tường gạch sơn nước; nền lát gạch ceramic các loại hay tương đương. |
đồng /m2 |
5.145.000 |
5.420.000 |
Xem chi tiết tại file tải về
Bảng giá nhà ở tại TPHCM |