TIỆN ÍCH NÂNG CAO
Tra cứu Bảng giá đất Bảng giá đất
Chọn địa bàn:
Loại đất:
Mức giá:
Sắp xếp:
Tìm thấy 755754 kết quả
Chú thích: VT - Vị trí đất (Vị trí 1, 2, 3, 4, 5)

Đăng nhập

Quên mật khẩu?   Đăng ký mới
Đăng nhập bằng Google

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
2901Quận 6ĐƯỜNG SỐ 8TRỌN ĐƯỜNG - 10.200.0005.100.0004.080.0003.264.0000Đất ở đô thị
2902Quận 6ĐƯỜNG SỐ 17TRỌN ĐƯỜNG - 9.100.0004.550.0003.640.0002.912.0000Đất ở đô thị
2903Quận 6ĐƯỜNG SỐ 20TRỌN ĐƯỜNG - 9.100.0004.550.0003.640.0002.912.0000Đất ở đô thị
2904Quận 6ĐƯỜNG SỐ 32TRỌN ĐƯỜNG - 10.200.0005.100.0004.080.0003.264.0000Đất ở đô thị
2905Quận 6ĐƯỜNG SỐ 33TRỌN ĐƯỜNG - 6.100.0003.050.0002.440.0001.952.0000Đất ở đô thị
2906Quận 6ĐƯỜNG SỐ 42TRỌN ĐƯỜNG - 8.000.0004.000.0003.200.0002.560.0000Đất ở đô thị
2907Quận 6ĐƯỜNG SỐ 44TRỌN ĐƯỜNG - 8.000.0004.000.0003.200.0002.560.0000Đất ở đô thị
2908Quận 6ĐƯỜNG SỐ 52TRỌN ĐƯỜNG - 8.000.0004.000.0003.200.0002.560.0000Đất ở đô thị
2909Quận 6ĐƯỜNG SỐ 54TRỌN ĐƯỜNG - 8.000.0004.000.0003.200.0002.560.0000Đất ở đô thị
2910Quận 6ĐƯỜNG VÀNH ĐAITRỌN ĐƯỜNG - 8.000.0004.000.0003.200.0002.560.0000Đất ở đô thị
2911Quận 6ĐƯỜNG SỐ 35TRỌN ĐƯỜNG - 8.000.0004.000.0003.200.0002.560.0000Đất ở đô thị
2912Quận 6ĐƯỜNG SỐ 64TRỌN ĐƯỜNG - 8.000.0004.000.0003.200.0002.560.0000Đất ở đô thị
2913Quận 6ĐƯỜNG SỐ 72TRỌN ĐƯỜNG - 8.000.0004.000.0003.200.0002.560.0000Đất ở đô thị
2914Quận 6ĐƯỜNG SỐ 74TRỌN ĐƯỜNG - 8.000.0004.000.0003.200.0002.560.0000Đất ở đô thị
2915Quận 6ĐƯỜNG SỐ 76TRỌN ĐƯỜNG - 8.000.0004.000.0003.200.0002.560.0000Đất ở đô thị
2916Quận 6ĐƯỜNG SỐ 9TRỌN ĐƯỜNG - 10.200.0005.100.0004.080.0003.264.0000Đất ở đô thị
2917Quận 6AN DƯƠNG VƯƠNGTÂN HÒA ĐÔNG - KINH DƯƠNG VƯƠNG8.960.0004.480.0003.584.0002.867.0000Đất TM-DV đô thị
2918Quận 6AN DƯƠNG VƯƠNGKINH DƯƠNG VƯƠNG - LÝ CHIÊU HOÀNG9.920.0004.960.0003.968.0003.174.0000Đất TM-DV đô thị
2919Quận 6AN DƯƠNG VƯƠNGLÝ CHIÊU HOÀNG - RANH QUẬN 86.880.0003.440.0002.752.0002.202.0000Đất TM-DV đô thị
2920Quận 6BÀ HOMKINH DƯƠNG VƯƠNG - HẺM 76 BÀ HOM13.600.0006.800.0005.440.0004.352.0000Đất TM-DV đô thị
2921Quận 6BÀ HOMHẺM 76 BÀ HOM - AN DƯƠNG VƯƠNG11.040.0005.520.0004.416.0003.533.0000Đất TM-DV đô thị
2922Quận 6BÀ KÝTRỌN ĐƯỜNG - 6.720.0003.360.0002.688.0002.150.0000Đất TM-DV đô thị
2923Quận 6BÀ LÀITRỌN ĐƯỜNG - 9.360.0004.680.0003.744.0002.995.0000Đất TM-DV đô thị
2924Quận 6BÃI SẬYNGÔ NHÂN TỊNH - MAI XUÂN THƯỞNG15.040.0007.520.0006.016.0004.813.0000Đất TM-DV đô thị
2925Quận 6BÃI SẬYMAI XUÂN THƯỞNG - BÌNH TIÊN15.040.0007.520.0006.016.0004.813.0000Đất TM-DV đô thị
2926Quận 6BÃI SẬYBÌNH TIÊN - LÒ GỐM10.720.0005.360.0004.288.0003.430.0000Đất TM-DV đô thị
2927Quận 6BẾN LÒ GỐMTRỌN ĐƯỜNG - 10.296.0005.148.0004.118.0003.295.0000Đất TM-DV đô thị
2928Quận 6BẾN PHÚ LÂMTRỌN ĐƯỜNG - 7.840.0003.920.0003.136.0002.509.0000Đất TM-DV đô thị
2929Quận 6BÌNH PHÚTRỌN ĐƯỜNG - 11.600.0005.800.0004.640.0003.712.0000Đất TM-DV đô thị
2930Quận 6BÌNH TÂYTRỌN ĐƯỜNG - 14.880.0007.440.0005.952.0004.762.0000Đất TM-DV đô thị
2931Quận 6BÌNH TIÊNTRỌN ĐƯỜNG - 18.240.0009.120.0007.296.0005.837.0000Đất TM-DV đô thị
2932Quận 6BỬU ĐÌNHTRỌN ĐƯỜNG - 7.920.0003.960.0003.168.0002.534.0000Đất TM-DV đô thị
2933Quận 6CAO VĂN LẦULÊ QUANG SUNG - BÃI SẬY15.200.0007.600.0006.080.0004.864.0000Đất TM-DV đô thị
2934Quận 6CAO VĂN LẦUBÃI SẬY - VÕ VĂN KIỆT14.160.0007.080.0005.664.0004.531.0000Đất TM-DV đô thị
2935Quận 6CHỢ LỚNTRỌN ĐƯỜNG - 9.680.0004.840.0003.872.0003.098.0000Đất TM-DV đô thị
2936Quận 6CHU VĂN ANLÊ QUANG SUNG - BÃI SẬY22.560.00011.280.0009.024.0007.219.0000Đất TM-DV đô thị
2937Quận 6CHU VĂN ANBÃI SẬY - VÕ VĂN KIỆT15.360.0007.680.0006.144.0004.915.0000Đất TM-DV đô thị
2938Quận 6ĐẶNG NGUYÊN CẨNTÂN HÓA - TÂN HÒA ĐÔNG8.160.0004.080.0003.264.0002.611.0000Đất TM-DV đô thị
2939Quận 6ĐẶNG NGUYÊN CẨNTÂN HÒA ĐÔNG - BÀ HOM10.560.0005.280.0004.224.0003.379.0000Đất TM-DV đô thị
2940Quận 6ĐẶNG NGUYÊN CẨNBÀ HOM - KINH DƯƠNG VƯƠNG9.440.0004.720.0003.776.0003.021.0000Đất TM-DV đô thị
2941Quận 6ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ ĐÀI RAĐAPHƯỜNG 13 - 7.680.0003.840.0003.072.0002.458.0000Đất TM-DV đô thị
2942Quận 6ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM APHƯỜNG 12 - 6.800.0003.400.0002.720.0002.176.0000Đất TM-DV đô thị
2943Quận 6ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM BPHƯỜNG 13 - 6.800.0003.400.0002.720.0002.176.0000Đất TM-DV đô thị
2944Quận 6ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM DPHƯỜNG 10 - 6.800.0003.400.0002.720.0002.176.0000Đất TM-DV đô thị
2945Quận 6ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU PHỐ CHỢ PHÚ LÂMPHƯỜNG 13, 14 - 6.800.0003.400.0002.720.0002.176.0000Đất TM-DV đô thị
2946Quận 6ĐƯỜNG SỐ 10KINH DƯƠNG VƯƠNG - BÀ HOM7.680.0003.840.0003.072.0002.458.0000Đất TM-DV đô thị
2947Quận 6ĐƯỜNG SỐ 11AN DƯƠNG VƯƠNG - ĐƯỜNG SỐ 109.120.0004.560.0003.648.0002.918.0000Đất TM-DV đô thị
2948Quận 6GIA PHÚNGÔ NHÂN TỊNH - PHẠM PHÚ THỨ14.400.0007.200.0005.760.0004.608.0000Đất TM-DV đô thị
2949Quận 6HẬU GIANGPHẠM ĐÌNH HỔ - MINH PHỤNG27.360.00013.680.00010.944.0008.755.0000Đất TM-DV đô thị
2950Quận 6HẬU GIANGMINH PHỤNG - NGUYỄN VĂN LUÔNG16.320.0008.160.0006.528.0005.222.0000Đất TM-DV đô thị
2951Quận 6HẬU GIANGNGUYỄN VĂN LUÔNG - MŨI TÀU14.560.0007.280.0005.824.0004.659.0000Đất TM-DV đô thị
2952Quận 6HỒNG BÀNGNGUYỄN THỊ NHỎ - CẦU PHÚ LÂM19.440.0009.720.0007.776.0006.221.0000Đất TM-DV đô thị
2953Quận 6HỒNG BÀNGCẦU PHÚ LÂM - VÒNG XOAY PHÚ LÂM18.160.0009.080.0007.264.0005.811.0000Đất TM-DV đô thị
2954Quận 6HOÀNG LÊ KHATRỌN ĐƯỜNG - 7.200.0003.600.0002.880.0002.304.0000Đất TM-DV đô thị
2955Quận 6KINH DƯƠNG VƯƠNGVÒNG XOAY PHÚ LÂM - MŨI TÀU14.720.0007.360.0005.888.0004.710.0000Đất TM-DV đô thị
2956Quận 6LÊ QUANG SUNGNGÔ NHÂN TỊNH - MAI XUÂN THƯỞNG22.240.00011.120.0008.896.0007.117.0000Đất TM-DV đô thị
2957Quận 6LÊ QUANG SUNGMAI XUÂN THƯỞNG - MINH PHỤNG15.280.0007.640.0006.112.0004.890.0000Đất TM-DV đô thị
2958Quận 6LÊ QUANG SUNGMINH PHỤNG - LÒ GỐM9.120.0004.560.0003.648.0002.918.0000Đất TM-DV đô thị
2959Quận 6LÊ TẤN KẾTRỌN ĐƯỜNG - 29.120.00014.560.00011.648.0009.318.0000Đất TM-DV đô thị
2960Quận 6LÊ TRỰCTRỌN ĐƯỜNG - 13.280.0006.640.0005.312.0004.250.0000Đất TM-DV đô thị
2961Quận 6LÊ TUẤN MẬUTRỌN ĐƯỜNG - 9.200.0004.600.0003.680.0002.944.0000Đất TM-DV đô thị
2962Quận 6LÝ CHIÊU HOÀNGNGUYỄN VĂN LUÔNG - AN DƯƠNG VƯƠNG9.360.0004.680.0003.744.0002.995.0000Đất TM-DV đô thị
2963Quận 6MAI XUÂN THƯỞNGLÊ QUANG SUNG - PHAN VĂN KHỎE14.960.0007.480.0005.984.0004.787.0000Đất TM-DV đô thị
2964Quận 6MAI XUÂN THƯỞNGPHAN VĂN KHỎE - VÕ VĂN KIỆT12.160.0006.080.0004.864.0003.891.0000Đất TM-DV đô thị
2965Quận 6MINH PHỤNGPHAN VĂN KHỎE - HỒNG BÀNG18.000.0009.000.0007.200.0005.760.0000Đất TM-DV đô thị
2966Quận 6NGÔ NHÂN TỊNHLÊ QUANG SUNG - VÕ VĂN KIỆT24.000.00012.000.0009.600.0007.680.0000Đất TM-DV đô thị
2967Quận 6NGUYỄN HỮU THẬNTRỌN ĐƯỜNG - 26.000.00013.000.00010.400.0008.320.0000Đất TM-DV đô thị
2968Quận 6NGUYỄN ĐÌNH CHITRỌN ĐƯỜNG - 7.840.0003.920.0003.136.0002.509.0000Đất TM-DV đô thị
2969Quận 6NGUYỄN PHẠM TUÂNTRỌN ĐƯỜNG - 5.360.0002.680.0002.144.0001.715.0000Đất TM-DV đô thị
2970Quận 6NGUYỄN THỊ NHỎLÊ QUANG SUNG - HỒNG BÀNG20.800.00010.400.0008.320.0006.656.0000Đất TM-DV đô thị
2971Quận 6NGUYỄN VĂN LUÔNGVÒNG XOAY PHÚ LÂM - HẬU GIANG18.640.0009.320.0007.456.0005.965.0000Đất TM-DV đô thị
2972Quận 6NGUYỄN VĂN LUÔNGHẬU GIANG - ĐƯỜNG SỐ 2615.520.0007.760.0006.208.0004.966.0000Đất TM-DV đô thị
2973Quận 6NGUYỄN VĂN LUÔNGĐƯỜNG SỐ 26 - LÝ CHIÊU HOÀNG9.600.0004.800.0003.840.0003.072.0000Đất TM-DV đô thị
2974Quận 6NGUYỄN VĂN LUÔNG (NGUYỄN NGỌC CUNG THEO BẢNG GIÁ ĐẤT 2014)LÝ CHIÊU HOÀNG - VÕ VĂN KIỆT7.840.0003.920.0003.136.0002.509.0000Đất TM-DV đô thị
2975Quận 6NGUYỄN XUÂN PHỤNGTRỌN ĐƯỜNG - 18.960.0009.480.0007.584.0006.067.0000Đất TM-DV đô thị
2976Quận 6PHẠM ĐÌNH HỔHỒNG BÀNG - BÃI SẬY20.480.00010.240.0008.192.0006.554.0000Đất TM-DV đô thị
2977Quận 6PHẠM ĐÌNH HỔBÃI SẬY - PHẠM VĂN CHÍ14.800.0007.400.0005.920.0004.736.0000Đất TM-DV đô thị
2978Quận 6PHẠM PHÚ THỨTRỌN ĐƯỜNG - 11.920.0005.960.0004.768.0003.814.0000Đất TM-DV đô thị
2979Quận 6PHẠM VĂN CHÍBÌNH TÂY - BÌNH TIÊN18.560.0009.280.0007.424.0005.939.0000Đất TM-DV đô thị
2980Quận 6PHẠM VĂN CHÍBÌNH TIÊN - LÝ CHIÊU HOÀNG11.440.0005.720.0004.576.0003.661.0000Đất TM-DV đô thị
2981Quận 6PHAN ANHTÂN HÒA ĐÔNG - RANH QUẬN TÂN PHÚ8.880.0004.440.0003.552.0002.842.0000Đất TM-DV đô thị
2982Quận 6PHAN VĂN KHỎENGÔ NHÂN TỊNH - MAI XUÂN THƯỞNG17.120.0008.560.0006.848.0005.478.0000Đất TM-DV đô thị
2983Quận 6PHAN VĂN KHỎEMAI XUÂN THƯỞNG - BÌNH TIÊN11.920.0005.960.0004.768.0003.814.0000Đất TM-DV đô thị
2984Quận 6PHAN VĂN KHỎEBÌNH TIÊN - LÒ GỐM10.480.0005.240.0004.192.0003.354.0000Đất TM-DV đô thị
2985Quận 6TÂN HÒA ĐÔNGVÒNG XOAY PHÚ LÂM - ĐẶNG NGUYÊN CẨN11.440.0005.720.0004.576.0003.661.0000Đất TM-DV đô thị
2986Quận 6TÂN HÒA ĐÔNGĐẶNG NGUYÊN CẨN - AN DƯƠNG VƯƠNG8.560.0004.280.0003.424.0002.739.0000Đất TM-DV đô thị
2987Quận 6TÂN HÓAHỒNG BÀNG - ĐẶNG NGUYÊN CẨN11.200.0005.600.0004.480.0003.584.0000Đất TM-DV đô thị
2988Quận 6TÂN HÓAĐẶNG NGUYÊN CẨN - CẦU TÂN HÓA10.560.0005.280.0004.224.0003.379.0000Đất TM-DV đô thị
2989Quận 6THÁP MƯỜIPHẠM ĐÌNH HỔ - NGÔ NHÂN TỊNH34.880.00017.440.00013.952.00011.162.0000Đất TM-DV đô thị
2990Quận 6TRẦN BÌNHTRỌN ĐƯỜNG - 25.200.00012.600.00010.080.0008.064.0000Đất TM-DV đô thị
2991Quận 6TRẦN TRUNG LẬPTRỌN ĐƯỜNG - 14.320.0007.160.0005.728.0004.582.0000Đất TM-DV đô thị
2992Quận 6VÕ VĂN KIỆTNGÔ NHÂN TỊNH (P1) - CẦU LÒ GỐM (P7)19.520.0009.760.0007.808.0006.246.0000Đất TM-DV đô thị
2993Quận 6VÕ VĂN KIỆTCẦU LÒ GỐM (P7) - RẠCH NHẢY (P10)15.840.0007.920.0006.336.0005.069.0000Đất TM-DV đô thị
2994Quận 6TRANG TỬĐỖ NGỌC THẠCH - PHẠM ĐÌNH HỔ17.680.0008.840.0007.072.0005.658.0000Đất TM-DV đô thị
2995Quận 6VĂN THÂNBÌNH TIÊN - BÀ LÀI11.680.0005.840.0004.672.0003.738.0000Đất TM-DV đô thị
2996Quận 6VĂN THÂNBÀ LÀI - LÒ GỐM7.440.0003.720.0002.976.0002.381.0000Đất TM-DV đô thị
2997Quận 6TRẦN VĂN KIỂU (ĐƯỜNG SỐ 11 KDC BÌNH PHÚ)HẬU GIANG - LÝ CHIÊU HOÀNG10.880.0005.440.0004.352.0003.482.0000Đất TM-DV đô thị
2998Quận 6TRẦN VĂN KIỂU (ĐƯỜNG SỐ 11 KDC BÌNH PHÚ)LÝ CHIÊU HOÀNG - VÀNH ĐAI9.120.0004.560.0003.648.0002.918.0000Đất TM-DV đô thị
2999Quận 6ĐƯỜNG SỐ 22TRỌN ĐƯỜNG - 9.680.0004.840.0003.872.0003.098.0000Đất TM-DV đô thị
3000Quận 6ĐƯỜNG SỐ 23TRỌN ĐƯỜNG - 10.400.0005.200.0004.160.0003.328.0000Đất TM-DV đô thị

« Trước2122232425262728293031323334353637383940Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 18.118.171.20
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!