Viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội lớp 10 Chân trời sáng tạo? Viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội ngắn gọn văn 10?
Viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội lớp 10 Chân trời sáng tạo? Viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội ngắn gọn văn 10?
>> Các bước làm bài nghị luận xã hội về lòng yêu nước hay nhất
Viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội lớp 10 Chân trời sáng tạo (Viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội ngắn gọn văn 10) như sau:
BÀI 1
Ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ Trong thời đại công nghệ phát triển như vũ bão hiện nay, mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của con người, đặc biệt là giới trẻ. Các nền tảng như Facebook, Instagram, TikTok, Twitter... đã mở ra một thế giới mới, nơi thanh thiếu niên có thể dễ dàng kết nối, giao lưu và chia sẻ thông tin. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích mang lại cho mạng xã hội mang lại, nó cũng đặt ra nhiều cơ hội và tác động tiêu cực đối với đời sống và nhận thức của giới trẻ. Trước đây, mạng xã hội đã thay đổi cách giới trẻ tiếp cận thông tin và học hỏi. Vì phải tìm kiếm thông tin qua sách vở hay các kênh truyền thông, các bạn trẻ có thể nhanh chóng cập nhật tin tức và kiến thức từ khắp nơi trên thế giới chỉ với một số thao tác đơn giản trên điện thoại. Mạng xã hội cũng là công cụ giúp thanh thiếu niên phát triển kỹ năng giao tiếp, mở rộng mối quan hệ và xây dựng mạng lưới bạn bè không giới hạn về địa lý. Nhiều người trẻ đã tận dụng mạng xã hội để khởi nghiệp, phát triển cá nhân hoặc trở thành những "người có ảnh hưởng" Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng mạng xã hội cũng gây ra những ảnh hưởng tiêu cực không nhỏ đến tâm lý và hành vi của giới trẻ. Một trong những vấn đề nổi bật là trạng thái "nghiên cứu mạng xã hội". Nhiều bạn trẻ dành hàng giờ mỗi ngày để lướt mạng xã hội, quên đi các hoạt động quan trọng khác như học tập, tập thể dục hay giao tiếp trực tiếp với người thân và bạn bè. Việc tận dụng mạng xã hội không chỉ làm giảm hiệu quả công việc và học tập mà dẫn đến tình trạng thiếu ngủ, mệt mỏi, ảnh hưởng đến thị giác. Hơn nữa, mạng xã hội đã tạo ra một thế giới ảo, nơi mọi người có thể dễ dàng xây dựng hình ảnh hoàn hảo của mình qua những tấm ảnh chỉnh sửa, những câu chuyện được chọn lọc kỹ thuật lưỡng. Điều này dẫn đến việc nhiều bạn trẻ cảm thấy tự ti, so sánh bản thân với những người khác và đánh mất sự tự tin vào bản thân. Hiển thị điều này này, nếu kéo dài, có thể gây ra các vấn đề về tâm lý như lo lắng, trầm cảm và thậm chí là tự cô lập bản thân. Ngoài ra, mạng xã hội còn là môi trường dễ dẫn đến việc bạo lực ngôn từ. Những lời chỉ trích, đả kích hay thậm chí là phiền phức trên mạng xã hội có thể gây tổn thương tâm lý nghiêm trọng cho các bạn trẻ, đặc biệt là những người thiếu kinh nghiệm và khả năng xử lý các vấn đề khó khăn. Hậu quả của nó thường rất nguy hiểm, không chỉ ảnh hưởng đến tâm lý mà còn có thể đe dọa tính mạng của người đó. Cuối cùng, mạng xã hội cũng ảnh hưởng đến cách giới trẻ nhận thức về cuộc sống giá trị. Nhiều nội dung tiêu cực, phản ánh và thiếu tính giáo dục được lan truyền rộng rãi, tạo ra những giá trị đạo đức truyền thống bị suy giảm. Nhiều bạn trẻ có xu hướng coi trọng bề ngoài, vật chất và danh vọng, mà quên đi những giá trị cốt lõi như tri thức, đạo đức và tình cảm gia đình. Để giảm thiểu các tác động tiêu cực của mạng xã hội, cần có sự kiểm soát mọi hành động, ngôn từ, hoặc sử dụng nhưng không lạm dụng. Mỗi cá nhân cần phải ý thức được tầm quan trọng của việc sử dụng mạng xã hội một cách hợp lý, tránh sử dụng và dành thời gian cho các hoạt động khác. Gia đình và nhà trường cần đóng vai trò định hướng, giáo dục cách thức cho các em về những giá trị thực sự trong cuộc sống và sử dụng mạng xã hội một cách an toàn và hiệu quả. Ngoài ra, các cơ quan chức năng cũng cần có những quy định, chính sách quản lý chặt chẽ hơn để kiểm soát nội dung trên nền tảng mạng xã hội, đồng thời ngăn chặn việc phát tán các thông tin xấu. Tóm lại, mạng xã hội là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại và nó mang lại cơ hội kèm theo thách thứ cho giới trẻ. Việc sử dụng mạng xã hội sao cho có trách nhiệm và tỉnh táo sẽ giúp các bạn trẻ tận dụng được lợi ích của nó, đồng thời bảo vệ bản thân trước những nguy hiểm cơ ẩn. Giới trẻ cần ý thức và lựa chọn cho mình một cách sống lành mạnh trên mạng xã hội. |
BÀI 2
Sức mạnh của ý chí con người trong cuộc sống Trong cuộc sống, con người không ngừng đối mặt với những khó khăn, thử thách. Để vượt qua chúng, không chỉ cần có trí tuệ và năng lực mà còn cần một sức mạnh vô hình, nhưng vô cùng mạnh mẽ, đó là ý chí. Ý chí được coi là nền tảng cốt lõi giúp người vươn lên giải quyết vấn đề, tạo ra những thành công lớn nhất. Sức mạnh của ý chí có vai trò trong việc hình thành và phát triển bản thân và cuộc sống. Trước hết, ý chí chính là động lực giúp người vượt qua những khó khăn, thử thách. Trong quá trình tiến tới thành công, không tránh khỏi những trở ngại, thất bại. Nhưng điều khác biệt ở đây là cách mỗi người đối diện và vượt qua chúng. Người có ý chí mạnh mẽ sẽ không bao giờ dễ dàng bỏ cuộc. Họ luôn tin tưởng vào mục tiêu của mình và sẵn sàng đối mặt với những thách thức lớn nhất. Chính ý chí giúp họ kiên trì, không nản lòng khi vấp ngã, và từ đó rèn luyện bản lĩnh, tăng dần tiến gần hơn đến thành công. Lịch sử đã chứng minh rằng ý chí mạnh mẽ có thể làm nên những điều phi thường. Những người thành công trong cuộc sống đều là những người có ý chí vững vàng. Họ không hoàn thành việc quyết định số phận của mình mà dùng ý chí để thay đổi và tạo ra cơ hội. Ví dụ tiêu biểu là Thomas Edison – đã thất bại hơn 10.000 lần trước khi phát minh ra bóng đèn, nhưng ông không bao giờ gọi đó là thất bại, mà xem đó như những cơ hội để học hỏi. Nếu không có trí tuệ, và ý chí vững vàng, lòng kiên định Edison có thể đã bỏ ước mơ của mình từ lâu. Tuy nhiên, sức mạnh chính của ý chí đã giúp ông vượt qua mọi thất bại, để lại một lần phát minh vĩ đại cho nhân loại. Ngoài ra, ý chí cũng giúp con người không bị khuất phục trước những cám dỗ, từ bỏ những thói quen xấu và và hướng tới cuộc sống tích cực. Cuộc sống hiện đại đầy rẫy những cám dỗ, có thể dễ dàng làm cho con người sa ngã dù nếu không có một ý chí đủ mạnh. Người có ý chí sẽ biết cách kiểm soát bản thân, nắm giữ vững đạo đức và không từ bỏ mục tiêu đề ra. Bên rìa đó, sức mạnh của ý chí còn giúp con người có những điều tưởng chừng như không thể thành công. Ý chí giúp đỡ người vượt qua giới hạn của bản thân, vượt qua nỗi sợ hãi và thất bại. Tuy nhiên, để rèn luyện và phát huy sức mạnh của ý chí, con người cần có tính tự kỷ luật cao. Ý chí nó được rèn luyện qua từng ngày, từng trải nghiệm và từng vấp ngã, khó khăn trong cuộc sống. Để được ý chí vàng, mỗi người cần biết đối mặt với khó khăn thay vì tránh né, cần thử thách bản thân để khám phá giới hạn của mình và không ngừng cố gắng hết hết mình. Tóm lại, sức mạnh của ý chí là nguồn lực vô giá giúp đỡ con người vượt qua khó khăn, chiến thắng bản thân và đạt được những thành tựu lớn trong cuộc sống. Ý chí không chỉ là yếu tố quyết định sự thành công mà còn là nền tảng giúp con trưởng thành và hoàn thiện bản thân. Hãy rèn luyện và nuôi dưỡng ý chí của mình, nhờ đó chính là chìa khóa để vượt qua mọi vật cản và đạt được những mục tiêu lớn lao trong cuộc đời. |
BÀI 3
Nghị luận về sự thờ ơ, vô cảm của giới trẻ Trong xã hội hiện đại, bên cạnh sự phát triển của khoa học công nghệ và đời sống vật chất ngày càng hiện đại, con người cũng đối diện với nhiều vấn đề về lối sống, trong đó nổi bật là sự thờ ơ, vô cảm, đặc biệt trong giới trẻ. Sự vô cảm là biểu hiện của thái độ lạnh nhạt, không quan tâm đến người khác, thậm chí không quan tâm với những vấn đề quan trọng của gia đình, xã hội, đất nước. Có thể thấy sự thờ ơ và vô cảm xuất hiện ngày càng rõ ràng ở nhiều khía cạnh của cuộc sống hàng ngày. Giới trẻ ngày nay phải như ngày càng ít quan tâm đến những vấn đề chung của cộng đồng, của xã hội. Họ chỉ tập trung vào cuộc sống cá nhân, dành nhiều thời gian cho mạng xã hội, giải trí, mà ít khi để ý đến những vấn đề nhân văn như sự chia sẻ, giúp đỡ hay trách nhiệm xã hội. Ví dụ: khi người cần trợ giúp trên đường, thay vì được hỗ trợ, nhiều trẻ em lại nhìn hoặc chỉ ghi hình và chia sẻ lên mạng mà không hành động. Nguyên nhân dẫn đến sự thờ ơ, vô cảm có thể phát từ nhiều yếu tố. Có thể là do ảnh hưởng của cuộc sống hiện đại, công nghệ và xã hội, giới trẻ ngày nay dễ dàng tiếp cận thông tin và giao tiếp qua mạng, nhưng lại xa rời những mối mối quan hệ trực tiếp, thực tế. Họ thường được cuốn vào thế giới mơ mộng, rời xa thực tế. Ngoài ra, có thể xuất phát từ giáo dục và môi trường gia đình, trẻ em không được giáo dục về lòng nhân ái, sự quan tâm đến cộng đồng từ khi còn nhỏ, thì khi lớn lên, rất dễ trở thành những người thờ ơ, vô cảm. Sự thờ ơ, vô cảm không chỉ ảnh hưởng đến đời sống cá nhân mà còn gây ra hậu quả nghiêm trọng cho xã hội. Khi giới trẻ, những người được coi là tương lai của đất nước, mất đi sự quan tâm đến cộng đồng, xã hội sẽ mất đi sức mạnh đoàn kết, tinh thần tương hỗ. Điều này có thể dẫn đến suy suy thoái về đạo đức, lối sống, làm cho xã hội trở nên lạnh lùng và thiếu tình người. Để giải quyết tình trạng thờ ơ, vô cảm, cần có sự thay đổi từ nhiều phía. Trước hết, giới trẻ cần được giáo dục về tình yêu thương, lòng nhân ái và sự chia sẻ ngay từ khi còn nhỏ. Gia đình và nhà trường phải đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng các em về giá trị của cuộc sống và trách nhiệm đối với cộng đồng. Ngoài ra, xã hội cũng cần tạo điều kiện cho giới trẻ tham gia vào các hoạt động xã hội, từ thiện để họ có cơ hội trải nghiệm và phát triển lòng nhân ái. Hơn nữa, giới trẻ cần học cách thoát khỏi quy luật thuộc về công nghệ, mạng xã hội. Công việc dành quá nhiều thời gian cho thế giới ảo đã khiến họ mất đi sự nhạy cảm với những vấn đề thực tế. Chỉ sống trong thế giới kỹ thuật số, giới trẻ nên chú ý đến công việc kết nối với những người xung quanh, dành thời gian cho các hoạt động cộng đồng và quan tâm đến những người cần trợ giúp trong cuộc sống. Tóm tắt lại, sự thờ ơ và vô cảm của trẻ em là một vấn đề đáng lo trong xã hội hiện nay. Nó không ảnh hưởng chỉ đến cá nhân mà còn làm suy giảm tình cảm và đạo đức của cộng đồng. Để xây dựng một xã hội lành mạnh và phát triển bền vững, cần có sự giáo dục, định hướng từ gia đình, nhà trường và xã hội để giới trẻ phát triển tốt nhất mọi thứ. |
Viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội lớp 10 Chân trời sáng tạo (Viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội ngắn gọn văn 10) tham khảo như trên.
Viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội lớp 10 Chân trời sáng tạo? Viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội ngắn gọn văn 10? (Hình từ Internet)
Đặc điểm môn Ngữ Văn trong chương trình giáo dục phổ thông ra sao?
Căn cứ theo Phụ lục ban hành kèm theo Thông tư 32/2018/TT-BGDĐT về Chương trình môn Ngữ Văn có nêu rõ đặc điểm môn Ngữ Văn trong chương trình giáo dục phổ thông như sau:
Ngữ văn là môn học thuộc lĩnh vực Giáo dục ngôn ngữ và văn học, được học từ lớp 1 đến lớp 12. Ở cấp tiểu học, môn học này có tên là Tiếng Việt; ở cấp trung học cơ sở và cấp trung học phổ thông có tên là Ngữ văn.
Ngữ văn là môn học mang tính công cụ và tính thẩm mĩ - nhân văn; giúp học sinh có phương tiện giao tiếp, làm cơ sở để học tập tất cả các môn học và hoạt động giáo dục khác trong nhà trường; đồng thời cũng là công cụ quan trọng để giáo dục học sinh những giá trị cao đẹp về văn hóa, văn học và ngôn ngữ dân tộc; phát triển ở học sinh những cảm xúc lành mạnh, tình cảm nhân văn, lối sống nhân ái, vị tha,...
Thông qua các văn bản ngôn từ và những hình tượng nghệ thuật sinh động trong các tác phẩm văn học, bằng hoạt động đọc, viết, nói và nghe, môn Ngữ văn có vai trò to lớn trong việc giúp học sinh hình thành và phát triển những phẩm chất tốt đẹp cũng như các năng lực cốt lõi để sống và làm việc hiệu quả, để học suốt đời.
Nội dung môn Ngữ văn mang tính tổng hợp, bao gồm cả tri thức văn hoá, đạo đức, triết học,... liên quan tới nhiều môn học và hoạt động giáo dục khác như Lịch sử, Địa lí, Nghệ thuật, Giáo dục công dân, Ngoại ngữ, Tự nhiên và Xã hội, Hoạt động trải nghiệm, Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp,… Môn Ngữ văn cũng liên quan mật thiết với cuộc sống; giúp học sinh biết quan tâm, gắn bó hơn với đời sống thường nhật, biết liên hệ và có kĩ năng giải quyết các vấn đề nảy sinh trong thực tiễn.
Nội dung cốt lõi của môn học bao gồm các mạch kiến thức và kĩ năng cơ bản, thiết yếu về tiếng Việt và văn học, đáp ứng các yêu cầu cần đạt về phẩm chất và năng lực của học sinh ở từng cấp học; được phân chia theo hai giai đoạn: giai đoạn giáo dục cơ bản và giai đoạn giáo dục định hướng nghề nghiệp.
Giai đoạn giáo dục cơ bản: Chương trình được thiết kế theo các mạch chính tương ứng với các kĩ năng đọc, viết, nói và nghe. Kiến thức tiếng Việt và văn học được tích hợp trong quá trình dạy học đọc, viết, nói và nghe. Các ngữ liệu được lựa chọn và sắp xếp phù hợp với khả năng tiếp nhận của học sinh ở mỗi cấp học.
Mục tiêu của giai đoạn này là giúp học sinh sử dụng tiếng Việt thành thạo để giao tiếp hiệu quả trong cuộc sống và học tập tốt các môn học, hoạt động giáo dục khác; hình thành và phát triển năng lực văn học, một biểu hiện của năng lực thẩm mĩ; đồng thời bồi dưỡng tư tưởng, tình cảm để học sinh phát triển về tâm hồn, nhân cách.
Giai đoạn giáo dục định hướng nghề nghiệp: Chương trình củng cố và phát triển các kết quả của giai đoạn giáo dục cơ bản, giúp học sinh nâng cao năng lực ngôn ngữ và năng lực văn học, nhất là tiếp nhận văn bản văn học; tăng cường kĩ năng tạo lập văn bản nghị luận, văn bản thông tin có độ phức tạp hơn về nội dung và kĩ thuật viết; trang bị một số kiến thức lịch sử văn học, lí luận văn học có tác dụng thiết thực đối với việc đọc và viết về văn học; tiếp tục bồi dưỡng tư tưởng, tình cảm, tâm hồn, nhân cách để học sinh trở thành người công dân có trách nhiệm.
Ngoài ra, trong mỗi năm, những học sinh có định hướng khoa học xã hội và nhân văn được chọn học một số chuyên đề học tập. Các chuyên đề này nhằm tăng cường kiến thức về văn học và ngôn ngữ, kĩ năng vận dụng kiến thức vào thực tiễn, đáp ứng sở thích, nhu cầu và định hướng nghề nghiệp của học sinh.
Quan điểm xây dựng Chương trình GDPT môn Ngữ Văn ra sao?
Căn cứ theo Phụ lục ban hành kèm theo Thông tư 32/2018/TT-BGDĐT về Chương trình môn Ngữ Văn có nêu rõ quan điểm xây dựng Chương trình GDPT môn Ngữ Văn như sau:
Chương trình môn Ngữ văn tuân thủ các quy định cơ bản được nêu trong Chương trình tổng thể, đồng thời nhấn mạnh một số quan điểm sau:
- Chương trình được xây dựng trên nền tảng lí luận và thực tiễn, cập nhật thành tựu nghiên cứu về giáo dục học, tâm lí học và phương pháp dạy học Ngữ văn; thành tựu nghiên cứu về văn học và ngôn ngữ học; thành tựu văn học Việt Nam qua các thời kì; kinh nghiệm xây dựng chương trình môn Ngữ văn của Việt Nam, đặc biệt từ đầu thế kỉ XXI đến nay và xu thế quốc tế trong phát triển chương trình nói chung, chương trình môn Ngữ văn nói riêng những năm gần đây, nhất là chương trình của những quốc gia phát triển; thực tiễn xã hội, giáo dục, điều kiện kinh tế và truyền thống văn hoá Việt Nam, đặc biệt là sự đa dạng của đối tượng học sinh xét về phương diện vùng miền, điều kiện và khả năng học tập.
- Chương trình lấy việc rèn luyện các kĩ năng giao tiếp (đọc, viết, nói và nghe) làm trục chính xuyên suốt cả ba cấp học nhằm đáp ứng yêu cầu của chương trình theo định hướng năng lực và bảo đảm tính chỉnh thể, sự nhất quán liên tục trong tất cả các cấp học, lớp học. Các kiến thức phổ thông cơ bản, nền tảng về tiếng Việt và văn học được hình thành qua hoạt động dạy học tiếp nhận và tạo lập văn bản; phục vụ trực tiếp cho yêu cầu rèn luyện các kĩ năng đọc, viết, nói và nghe.
- Chương trình được xây dựng theo hướng mở, thể hiện ở việc không quy định chi tiết về nội dung dạy học mà chỉ quy định những yêu cầu cần đạt về đọc, viết, nói và nghe cho mỗi lớp; quy định một số kiến thức cơ bản, cốt lõi về tiếng Việt, văn học và một số văn bản có vị trí, ý nghĩa quan trọng của văn học dân tộc là nội dung thống nhất bắt buộc đối với học sinh toàn quốc.
- Chương trình vừa đáp ứng yêu cầu đổi mới, vừa chú trọng kế thừa và phát huy những ưu điểm của các chương trình môn Ngữ văn đã có, đặc biệt là chương trình hiện hành.
Nguyễn Thị Minh Hiếu
Quý khách cần hỏi thêm thông tin về Nghị luận xã hội có thể đặt câu hỏi tại đây.
- Mẫu hợp đồng thỏa thuận cung cấp dịch vụ công tác xã hội mới nhất là mẫu nào? Quy trình cung cấp dịch vụ công tác xã hội?
- Hướng dẫn 4705 về việc tuyển dụng và gọi công dân nhập ngũ năm 2025 thế nào? Hướng dẫn tuyển chọn và gọi công dân nữ nhập ngũ năm 2025?
- Mẫu Biên bản làm việc với Đảng viên xin ra khỏi Đảng? Đảng viên xin ra khỏi Đảng có được kết nạp lại?
- Mẫu Báo cáo tổng kết cuối năm của chi bộ ở trường học mới nhất? Hướng dẫn cách viết báo cáo tổng kết?
- Tải về mẫu phiếu theo dõi việc sử dụng và khai thác hồ sơ cán bộ công chức file word mới nhất?