STT |
Nội dung |
Loại văn bản |
Số hiệu |
Ngày hiệu lực/ hợp nhất |
01 |
Đăng ký thuế |
Luật |
Sẽ có hiệu lực từ ngày 01/7/2020 |
|
01/07/2007 |
||||
Nghị định |
15/09/2013 |
|||
Thông tư |
12/08/2016 |
|||
20/12/2013 |
||||
02 |
Kê khai thuế |
Luật |
Sẽ có hiệu lực từ ngày 01/7/2020 |
|
01/07/2007 |
||||
Nghị định |
15/09/2013 |
|||
Thông tư |
20/12/2013 |
|||
Văn bản hợp nhất |
28/04/2016 |
|||
03 |
Xử phạt vi phạm hành chính về thuế |
Nghị định |
15/12/2013 |
|
Thông tư |
01/01/2014 |
|||
04 |
Thuế giá trị gia tăng |
Luật |
01/01/2009 |
|
01/01/2014 |
||||
01/01/2015 |
||||
01/07/2016 |
||||
Nghị định |
13/08/2013 |
|||
01/01/2014 |
||||
15/11/2014 |
||||
01/01/2015 |
||||
01/07/2016 |
||||
01/02/2018 |
||||
Thông tư |
01/01/2014 |
|||
15/10/2018 |
||||
01/05/2018 |
||||
05/11/2017 |
||||
15/12/2016 |
||||
01/07/2016 |
||||
13/08/2016 |
||||
01/01/2015 |
||||
10/01/2016 |
||||
15/11/2014 |
||||
01/09/2014 |
||||
30/11/2013 |
||||
Văn bản hợp nhất |
17/06/2015 |
|||
28/04/2016 |
||||
09/05/2018 |
||||
05 |
Thuế thu nhập cá nhân |
Luật |
01/01/2009 |
|
01/01/2015 |
||||
01/07/2013 |
||||
Nghị định |
01/07/2013 |
|||
15/11/2014 |
||||
01/01/2015 |
||||
Thông tư |
22/03/2010 |
|||
01/10/2013 |
||||
01/05/2018 |
||||
01/09/2014 |
||||
15/11/2014 |
||||
30/07/2015 |
||||
Văn bản hợp nhất |
05/02/2015 |
|||
11/12/2014 |
||||
14/03/2016 |
||||
06 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
Luật |
01/01/2009 |
|
01/01/2014 |
||||
01/01/2015 |
||||
Nghị định |
15/02/2014 |
|||
27/12/2015 |
||||
01/01/2015 |
||||
01/02/2018 |
||||
15/11/2014 |
||||
Thông tư |
11/11/2010 |
|||
02/08/2014 |
||||
01/05/2018 |
||||
01/09/2014 |
||||
15/11/2014 |
||||
06/08/2015 |
||||
Văn bản hợp nhất |
14/09/2015 |
|||
04/VBHN-VPQH |
11/07/2013 |
|||
15/05/2017 |
||||
19/12/2019 |
||||
07 |
Thuế tiêu thụ đặc biệt |
Luật |
01/04/2009 |
|
01/07/2016 |
||||
01/01/2016 |
||||
01/01/2015 |
||||
Nghị định |
01/01/2016 |
|||
20/03/2019 |
||||
01/07/2016 |
||||
Thông tư |
01/01/2016 |
|||
20/04/2017 |
||||
01/07/2016 |
||||
Văn bản hợp nhất |
15/05/2017 |
|||
21/10/2016 |
||||
23/04/2019 |
||||
08 |
Thuế xuất nhập khẩu |
Luật |
01/09/2016 |
|
Nghị định |
01/09/2016 |
|||
Thông tư |
01/04/2015 |
|||
01/06/2018 |
||||
Văn bản hợp nhất |
06/09/2018 |
|||
09 |
Thuế tài nguyên |
Luật |
01/07/2010 |
|
01/01/2015 |
||||
Nghị định |
01/01/2015 |
|||
01/07/2010 |
||||
Thông tư |
20/11/2015 |
|||
12/12/2016 |
||||
01/07/2017 |
||||
01/07/2016 |
||||
Văn bản hợp nhất |
11/12/2014 |
|||
26/05/2015 |
||||
10 |
Thuế bảo vệ môi trường |
Luật |
01/01/2012 |
|
Nghị định |
15/11/2012 |
|||
01/01/2012 |
||||
Thông tư |
01/01/2012 |
|||
15/11/2012 |
||||
01/01/2019 |
||||
Văn bản hợp nhất |
17/06/2019 |
|||
11 |
Thuế sử dụng đất |
Luật |
01/01/1994 |
|
01/01/2012 |
||||
Nghị định |
25/10/1993 |
|||
01/01/1994 |
||||
01/01/2012 |
||||
Thông tư |
01/01/2012 |
|||
01/07/2016 |
||||
10/02/2012 |
||||
02/04/1994 |
||||
01/01/1994 |
||||
01/01/1997 |
||||
01/01/2000 |
||||
Văn bản hợp nhất |
15/05/2017 |
Quý Nguyễn