Mức chi ngân sách nhà nước thực hiện nhiệm vụ khám bệnh, chữa bệnh và chăm sóc người bệnh tâm thần (Hình từ Internet)
Theo quy định tại Phục lục II ban hành kèm theo Thông tư 36/2016/TT-BYT thì danh mục bệnh và mức chi ngân sách nhà nước thực hiện nhiệm vụ khám bệnh, chữa bệnh và chăm sóc người bệnh tâm thần như sau:
Số TT |
Mã bệnh |
Tên bệnh |
Mức chi cho 01 người bệnh/1 đợt điều trị |
Ghi chú |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
1 |
F00 |
Mất trí trong bệnh Alzeimer |
5.980.000 |
|
2 |
F01 |
Mất trí trong bệnh mạch máu |
5.710.000 |
|
3 |
F02 |
Mất trí trong các bệnh lý khác |
5.950.000 |
|
4 |
F03 |
Mất trí không biệt định |
5.210.000 |
|
5 |
F04 |
Hội chứng quên thực tổn |
5.950.000 |
|
6 |
F05 |
Sảng không do rượu và thần khác các chất tác động tâm |
5.900.000 |
|
7 |
F06 |
Rối loạn tâm thần khác do tổn thương não |
5.900.000 |
|
8 |
F07 |
Các rối loạn hành vi và nhân cách do bệnh lý não tổn thương não và các rối loạn chức năng não |
6.140.000 |
|
9 |
F09 |
Rối loạn tâm thần triệu chứng hoặc thực tổn |
6.050.000 |
|
10 |
F10 |
Rối loạn tâm thần do sử dụng rượu |
5.250.000 |
|
11 |
F11 |
Rối loạn tâm thần do sử dụng ma túy |
6.180.000 |
|
12 |
F12 |
Rối loạn tâm thần do sử dụng cần sa |
6.150.000 |
|
13 |
F13 |
Rối loạn tâm thần do sử dụng thuốc an dịu hoặc thuốc ngủ |
6.420.000 |
|
14 |
F14 |
Rối loạn tâm thần do sử dụng cocain |
5.640.000 |
|
15 |
F15 |
Rối loạn tâm thần do sử dụng các chất kích thích khác bao gồm cafein |
5.640.000 |
|
16 |
F16 |
Rối loạn tâm thần do sử dụng chất gây ảo giác |
5.640.000 |
|
17 |
F17 |
Rối loạn tâm thần do sử dụng thuốc lá |
5.640.000 |
|
18 |
F18 |
Rối loạn tâm thần do sử dụng các dung môi dễ bay hơi |
5.640.000 |
|
19 |
F19 |
Rối loạn tâm thần do sử dụng nhiều loại ma túy |
5.640.000 |
|
20 |
F20.0 |
Tâm thần phân liệt thể hoang tưởng |
7.660.000 |
|
21 |
F20.1 |
Tâm thần phân liệt thể thanh xuân |
7.660.000 |
|
22 |
F20.2 |
Tâm thần phân liệt thể căng trương lực |
7.660.000 |
|
23 |
F20.3 |
Tâm thần phân liệt thể chống biệt định |
7.660.000 |
|
24 |
F20.4 |
Tâm thần phân liệt thể trầm cảm |
7.660.000 |
|
25 |
F20.5 |
Tâm thần phân liệt thể di chứng |
7.660.000 |
|
26 |
F20.6 |
Tâm thần phân liệt thể đơn thuần |
7.660.000 |
|
27 |
F20.9 |
Tâm thần phân liệt không đặc hiệu |
7.660.000 |
|
28 |
F21 |
Rối loạn dạng phân liệt |
7.970.000 |
|
29 |
F22 |
Rối loạn hoang tưởng dai dẳng |
7.970.000 |
|
30 |
F23 |
Rối loạn thần cấp |
7.970.000 |
|
31 |
F24 |
Rối loạn hoang tưởng cảm ứng |
7.970.000 |
|
32 |
F25 |
Rối loạn phân liệt cảm xúc |
8.060.000 |
|
33 |
F28 |
Các rối loạn loạn thần không thực tổn khác |
7.970.000 |
|
34 |
F29 |
Bệnh loạn thần không thực tổn không biệt định |
7.970.000 |
|
35 |
F30 |
Giai đoạn hưng cảm |
8.250.000 |
|
36 |
F31 |
Rối loạn cảm xúc lưỡng cực |
7.240.000 |
|
37 |
F32 |
Giai đoạn trầm cảm |
8.920.000 |
|
38 |
F33 |
Trầm cảm tái diễn |
8.920.000 |
|
39 |
F34 |
Các trạng thái loạn khí sắc dai dẳng |
8.830.000 |
|
40 |
F38 |
Các rối loạn khí sắc khác |
8.920.000 |
|
41 |
F39 |
Rối loạn khí sắc không biệt định |
8.920.000 |
|
42 |
F40 |
Các rối loạn lo âu ám ảnh sợ |
6.250.000 |
|
43 |
F41 |
Các rối loạn lo âu khác |
6.110.000 |
|
44 |
F42 |
Rối loạn ám ảnh nghi thức |
6.130.000 |
|
45 |
F43 |
Phản ứng với Stress |
6.260.000 |
|
46 |
F44 |
Co giật phân li |
6.180.000 |
|
47 |
F45 |
Các rối loạn dạng cơ thể |
6.260.000 |
|
48 |
F48 |
Các rối loạn tâm căn khác |
6.100.000 |
|
49 |
F50 |
Rối loạn ăn uống |
5.760.000 |
|
50 |
F51 |
Mất ngủ không thực tổn |
5.660.000 |
|
51 |
F52 |
Loạn chức năng tình dục không do các rối loạn hoặc bệnh thực tổn |
5.700.000 |
|
52 |
F53 |
Các rối loạn tâm thần hành vi kết hợp với thời kỳ sinh đẻ |
5.690.000 |
|
53 |
F55 |
Lạm dụng các chất không gây nghiện |
5.690.000 |
|
54 |
F60 |
Rối loạn nhân cách đặc hiệu |
6.070.000 |
|
55 |
F61 |
Các rối loạn nhân cách hỗn hợp và rối loạn nhân cách khác |
6.140.000 |
|
56 |
F62 |
Các biến đổi nhân cách lâu dài không thể gán cho một tổn thương não hoặc bệnh não |
6.070.000 |
|
57 |
F63 |
Các rối loạn thói quen và xung đột |
6.140.000 |
|
58 |
F64 |
Rối loạn về phân định giới tính |
6.140.000 |
|
59 |
F65 |
Các rối loạn về ưa chuộng giới tính |
6.140.000 |
|
60 |
F66 |
Các rối loạn hành vi và tâm lý kết hợp với sự phát triển và định hướng giới tính |
6.070.000 |
|
61 |
F68 |
Các rối loạn về hành vi và nhân cách ở người thành niên |
6.110.000 |
|
62 |
F69 |
Các rối loạn không phân định về hành vi và nhân cách ở người thành niên |
6.070.000 |
|
63 |
F70 |
Chậm phát triển tâm thần nhẹ |
6.090.000 |
|
64 |
F73 |
Chậm phát triển tâm thần trầm trọng |
6.090.000 |
|
65 |
F78 |
Chậm phát triển tâm thần khác |
6.090.000 |
|
66 |
F79 |
Chậm phát triển tâm thần không biệt định |
6.090.000 |
|
67 |
F80 |
Rối loạn đặc hiệu về phát triển lời nói và ngôn ngữ |
6.030.000 |
|
68 |
F81 |
Rối loạn đặc hiệu về phát triển các kỹ năng ở nhà trường |
6.020.000 |
|
69 |
F82 |
Rối loạn đặc hiệu về phát triển các chức năng vận động |
5.900.000 |
|
70 |
F83 |
Rối loạn đặc hiệu hỗn hợp và đặc hiệu phát triển |
5.840.000 |
|
71 |
F84 |
Rối loạn phát triển lan tỏa |
5.890.000 |
|
72 |
F85 |
Rối loạn khác của phát triển tâm lý |
5.630.000 |
|
73 |
F89 |
Các rối loạn không đặc hiệu của phát triển tâm lý |
5.710.000 |
|
74 |
F90 |
Rối loạn tăng động |
6.660.000 |
|
75 |
F91 |
Rối loạn hành vi |
6.720.000 |
|
76 |
F92 |
Các rối loạn hành vi hỗn hợp cảm xúc |
6.810.000 |
|
77 |
F93 |
Rối loạn cảm xúc với sự khởi phát đặc biệt ở trẻ em |
6.770.000 |
|
78 |
F94 |
Rối loạn hoạt động xã hội với sự khởi phát đặc biệt ở trẻ em |
6.810.000 |
|
79 |
F95 |
Rối loạn TIC |
6.810.000 |
|
80 |
F98 |
Rối loạn cảm xúc hành vi khác khởi phát ở tuổi trẻ em |
6.810.000 |
|
81 |
F99 |
Rối loạn tâm thần không biệt định cách khác |
6.740.000 |
|
82 |
G40 |
Động kinh |
5.570.000 |