PHÁP LÝ CHUYÊN SÂU
Tra cứu Thuật ngữ pháp lý Thuật ngữ pháp lý
 
Lĩnh vực:
Tìm thấy 9053 thuật ngữ
Kết hợp sóng mang không liền kề trong băng
Tiếng Anh: Intra-band non-contiguous carrier aggregation

Là các sóng mang không liền kề kết hợp trong cùng băng tần hoạt động.

Kết hợp sóng mang liền kề trong băng
Tiếng Anh: Intra-band contiguous carrier aggregation

Là các sóng mang liền kề kết hợp trong cùng băng tần hoạt động.

Kết hợp sóng mang liên băng
Tiếng Anh: Inter-band carrier aggregation

Là kết hợp sóng mang từ các sóng mang thành phần trong các băng tần hoạt động khác nhau.

Sóng mang liền kề
Tiếng Anh: Contiguous carriers

Là tập hợp của hai hay nhiều sóng mang được cấu hình trong một khối phổ tần mà không có yêu cầu RF dựa trên sự cùng tồn tại cho các hoạt động không phối hợp trong cùng khối phổ.

Biên của kênh
Tiếng Anh: Channel edge

Là tần số thấp nhất và cao nhất của sóng mang, cách nhau bởi băng thông kênh.

Băng thông kênh kết hợp sóng mang
Tiếng Anh: Channel bandwidth for carrier aggregation

Là băng thông vô tuyến kết hợp từ nhiều hơn một sóng mang E-UTRA với băng thông truyền dẫn được cấu hình trong đường lên hoặc đường xuống của các tế bào khác nhau.

Băng tần kết hợp sóng mang
Tiếng Anh: Carrier aggregation band

Là tập hợp của một hoặc nhiều băng tần hoạt động qua đó nhiều sóng mang được kết hợp theo các yêu cầu kỹ thuật xác định.

Băng thông kênh kết hợp
Tiếng Anh: Aggregated channel bandwidth

Là băng thông vô tuyến tại đó UE phát và thu nhiều sóng mang kết hợp liền kề.

Đào tạo trực tuyến

Là hoạt động đào tạo (gồm hoạt động dạy, hướng dẫn, học tập, đánh giá) được tổ chức trên môi trường số thông qua hệ thống đào tạo trực tuyến.

Tỷ số độ rọi hè đường (trong công trình chiếu sáng)
Tiếng Anh: Surround illuminance ratio

Là tỷ số giữa độ rọi trung bình trên hè (bề rộng tới 5m) hai bên đường với độ rọi trung bình của các làn đường liền kề.

Vùng xung đột giao thông
Tiếng Anh: Conflict areas

Là nơi các luồng xe cơ giới giao nhau (nút giao thông) hoặc nơi có xe cơ giới chạy vào khu vực có người đi bộ, người đi xe đạp hoặc những người tham gia giao thông khác đang có mặt (trên quảng trường, khu hoạt động vui chơi công cộng trong đô thị).

Sự thích ứng thị giác (trong công trình chiếu sáng)
Tiếng Anh: Visual adaptation

Là hiện tượng cảm nhận ánh sáng của mắt người thay đổi khi di chuyển trong các không gian có độ chói khác nhau. Sự thích ứng sáng xẩy ra khi di chuyển từ nơi có độ chói thấp sang nơi có độ chói cao. Sự thích ứng tối khi di chuyển từ nơi độ chói cao sang nơi độ chói thấp.

Lóa khó chịu (trong công trình chiếu sáng)
Tiếng Anh: Discomfort glare

Là lóa gây khó chịu mà không nhất thiết làm giảm sự nhìn rõ vật thể, do trong trường nhìn xuất hiện những tương phản độ chói cao.

Hiệu suất sáng (trong công trình chiếu sáng)
Tiếng Anh: Luminous efficacy

Là tỷ số giữa quang thông phát ra của nguồn sáng và công suất tiêu thụ bởi nguồn.

Độ rọi đứng bán trụ hay độ rọi bán trụ (trong công trình chiếu sáng)
Tiếng Anh: Vertical hemicylindrical illuminance or hemicylindrical illuminance

độ rọi trung bình trên bề mặt một hình bán trụ đứng. Đối với đường đi bộ, độ rọi đứng quy định ở độ cao 1,5 m từ mặt đường.

Độ đồng đều độ chói dọc (trong công trình chiếu sáng)
Tiếng Anh: Longitudinal luminance uniformity

Là tỷ số giữa độ chói cực tiểu (Lmin) và độ chói cực đại (Lmax) theo chiu dọc của bề mặt làn đường.

Độ rọi (trong công trình chiếu sáng)
Tiếng Anh: Illuminance

Là tỷ số giữa quang thông của đèn tới phần bề mặt được chiếu sáng và diện tích bề mặt đó.

Độ đồng đều độ rọi mặt đường (trong công trình chiếu sáng)
Tiếng Anh: Illuminance uniformity of the road surface

Là tỷ số giữa độ rọi cực tiểu (Emin) và độ rọi trung bình (Etb) mặt đường.

Độ đồng đều độ chói chung (trong công trình chiếu sáng)
Tiếng Anh: Overall luminance uniformity

Là tỷ số giữa độ chói cực tiểu (Lmin) và độ chói trung bình (Ltb) của toàn bộ mặt đường.


Đăng nhập

Quên mật khẩu?   Đăng ký mới
Đăng nhập bằng Google

HỖ TRỢ NHANH

Hỗ trợ qua Zalo
Hỗ trợ trực tuyến
(028) 3930 3279
0906 22 99 66
0838 22 99 66

 


DMCA.com Protection Status
IP: 3.21.93.29
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!